Đọc nhanh: 舛错 (xuyễn thác). Ý nghĩa là: lỗi; lỗi lầm; sai lầm, việc bất ngờ; việc không ngờ, thay đổi; không đều.
Ý nghĩa của 舛错 khi là Danh từ
✪ lỗi; lỗi lầm; sai lầm
差错
✪ việc bất ngờ; việc không ngờ
意想不到的事件;出乎意料的变故
✪ thay đổi; không đều
参差错杂
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 舛错
- 他 去 除了 文件 中 的 错误
- 他去除了文件中的错误。
- 公公 今天 心情 不错
- Bố chồng hôm nay tâm trạng tốt.
- 夹克 不错
- Có một chiếc áo khoác đẹp.
- 他 尽力 弥补 自己 的 错误
- Anh ấy gắng sức bù đắp lỗi của mình.
- 那个 穴 位置 不错
- Ngôi mộ kia có vị trí tốt.
- 李兄 今日 心情 不错
- Anh Lý hôm nay tâm trạng tốt.
- 有没有 搞错 啊
- Có nhầm không vậy?
- 这儿 汤底 味道 不错呀
- Nước lèo ở đây ngon
- 文笔 错杂 伦次 , 毫无 伦次
- văn vẻ lộn xộn, chẳng mạch lạc.
- 这次 旅途 不错
- Chuyến đi lần này cũng không tồi.
- 小花 错过 了 小明
- Tiểu Hoa đã bỏ lỡ Tiểu Minh.
- 错误 应当 艾正
- Lỗi sai nên được sửa chữa.
- 菜 的 滋味 不错
- Mùi vị món ăn rất tuyệt.
- 这 道菜 滋味 不错
- Món này có vị rất ngon.
- 这位 厨 手艺 不错
- Tay nghề của đầu bếp này không tệ.
- 命途多舛 ( 命运 非常 坏 )
- số phận long đong; long đong lận đận; cảnh đời éo le.
- 出现 问题 , 莫贷 过错
- Phát sinh vấn đề đừng đổ lỗi.
- 莫非 错怪 了 他 不成
- Lẽ nào chúng ta đã trách lầm anh ấy?
- 舛 错
- sai lầm.
- 这个 蛋糕 的 口感 不错
- Cái bánh kem này vị khá ngon.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 舛错
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 舛错 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm舛›
错›
sai lầm; sai sótbất ngờ; bất trắcsa sẩy
Sai Lầm, Sai Sót, Nhầm Lẫn, Lỗi
sai lầm; lỗi lầm; sai trái; nhầm lẫn
Sai Lầm, Nhầm Lẫn
Lỗi Lầm, Sai Lầm
lầm lạc; sai lầm; nhầm lẫn; sai sót; lỗi; rủi ro
Không Đúng
Tật Xấu, Lỗi
sai lầm; lầm lẫn
Khuyết Điểm, Thiếu Sót