Đọc nhanh: 不能进行正确操作 (bất năng tiến hành chính xác thao tá). Ý nghĩa là: Không thể tiền hành thao tác chuẩn xác.
Ý nghĩa của 不能进行正确操作 khi là Từ điển
✪ Không thể tiền hành thao tác chuẩn xác
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 不能进行正确操作
- 请 按照 步骤 进行 操作
- Vui lòng thực hiện theo các bước.
- 战场 上 正在 进行 激战
- Trên chiến trường đang tiến hành cuộc chiến kịch liệt.
- 他 正在 进行 体 读书
- Anh ấy đang tiến hành đọc sách.
- 他 正在 进行 扒 带 工作
- Anh ta đang thực hiện công việc ăn cắp.
- 这里 门卫 把门 很严 , 不能 随便 进去
- cửa nẻo ở đây bảo vệ rất nghiêm ngặt, không được tự tiện vào.
- 白条 不能 作 报销 凭证
- Hoá đơn tạm không thể làm căn cứ để thanh toán
- 这一 工作 不能 有 半点 漏失
- công việc này không thể có một chút sơ xuất nào.
- 进步 不能 停留 不 前
- Sự tiến bộ không thể dừng lại.
- 比赛 还 未 进行 鹿死谁手 还 不得而知
- Trò chơi còn chưa bắt đầu, vẫn chưa biết ai sẽ thắng.
- 公司 正在 进行 过渡
- Công ty đang tiến hành quá trình chuyển tiếp.
- 不能 拿 灵魂 作 交易
- Không thể dùng nhân cách để trao đổi.
- 工人 正在 进行 架梁 工作
- Công nhân đang tiến hành công việc dựng xà nhà.
- 体温 高时 不能 进行 预防接种
- Không thể thực hiện tiêm chủng khi nhiệt độ cơ thể cao.
- 这 事 得分 步骤 进行 , 不可 操之过急
- việc này phải tiến hành theo trình tự, không thể nóng vội.
- 项目 不能 孤立 地 进行
- Dự án không thể tiến hành một cách độc lập.
- 工作 要 有 个 定准 , 不能 各行其是
- trong công việc cần phải có tiêu chuẩn nhất định, không thể làm theo điều mình cho là đúng.
- 虽然 我们 尽力 认真 编绘 本 图册 , 但 不能 保证 所有 内容 完全正确 无误
- Mặc dù chúng tôi đã cố gắng hết sức để biên soạn cẩn thận tập bản đồ này, nhưng chúng tôi không thể đảm bảo rằng tất cả các nội dung là hoàn toàn chính xác
- 不明 了 实际 情况 就 不能 做出 正确 的 判断
- không hiểu rõ được tình hình thực tế thì không phán đoán đúng được.
- 他 认为 该 计划 不太可能 进行 下去
- Anh ấy tin rằng kế hoạch này khó có thể tiến hành được.
- 我们 现在 进行 的 伟大事业 , 是 前人 所 不能 想象 的
- chúng ta đang tiến hành một sự nghiệp vĩ đại, mà người xưa không thể nào tưởng
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 不能进行正确操作
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 不能进行正确操作 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm不›
作›
操›
正›
确›
能›
行›
进›