Đọc nhanh: 曲调 (khúc điệu). Ý nghĩa là: làn điệu; điệu hát (của bài hát hay vở kịch), xoang điệu. Ví dụ : - 在音乐家的脑海里,一组稍纵即逝的音符逐渐形成一个曲调。 Trong tâm trí của nhạc sĩ, một nhóm hợp âm thoáng qua dần thành một giai điệu.. - 这首歌曲的曲调悲伤。 Bản nhạc này có giai điệu buồn.. - 他演奏的曲调全错了. Anh ta đã chơi sai hoàn toàn giai điệu.
Ý nghĩa của 曲调 khi là Danh từ
✪ làn điệu; điệu hát (của bài hát hay vở kịch)
戏曲或歌曲的调子
- 在 音乐家 的 脑海 里 , 一组 稍纵即逝 的 音符 逐渐 形成 一个 曲调
- Trong tâm trí của nhạc sĩ, một nhóm hợp âm thoáng qua dần thành một giai điệu.
- 这 首歌曲 的 曲调 悲伤
- Bản nhạc này có giai điệu buồn.
- 他 演奏 的 曲调 全错 了
- Anh ta đã chơi sai hoàn toàn giai điệu.
- 他 用 笛子 吹奏 了 欢快 的 曲调
- Anh ta đã thổi một giai điệu vui tươi bằng cây sáo.
- 风笛 的 调 旋律 管其 上 能 弹奏 曲调 的 风笛 管
- Ống sáo trên ống sáo có thể chơi những giai điệu của ống sáo.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
✪ xoang điệu
戏曲中成系统的曲调, 如西皮、二黄等
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 曲调
- 这条 河 的 河道 很 曲折
- Dòng chảy của con sông này rất quanh co.
- 曼延 曲折 的 羊肠小道
- con đường nhỏ hẹp quanh co không dứt.
- 我 随手 画 的 超 椭圆 黎曼 曲面 而已
- Đó chỉ là một hình vẽ nguệch ngoạc của một bề mặt Riemann hình chữ nhật.
- 妹妹 调皮 的 样子 十分 可爱
- Dáng vẻ nghịch ngợm của em tôi rất dễ thương.
- 调皮捣蛋
- bướng bỉnh gây sự; phá phách.
- 闹 得 调皮
- Nô đùa nghịch ngợm.
- 调皮 的 念头
- Ý nghĩ tinh nghịch.
- 络穴 阻塞 要 调理
- Kinh lạc bị tắc nghẽn cần điều chỉnh.
- 他 对 所谓 的 流行歌曲 很感兴趣
- Anh ấy rất quan tâm đến những bài hát phổ biến được gọi là "流行歌曲".
- 那位 流行歌曲 歌星 周围 蜂拥 著 许多 歌迷
- Xung quanh ca sĩ nổi tiếng đó có rất nhiều fan hâm mộ.
- 他 高歌一曲
- Anh ấy đã hát một bài hát.
- 这首 曲子 的 调子 是 宫
- Giai điệu của bài hát này là cung.
- 他 演奏 的 曲调 全错 了
- Anh ta đã chơi sai hoàn toàn giai điệu.
- 悲壮 的 曲调
- khúc ca bi tráng
- 这 首歌曲 的 曲调 悲伤
- Bản nhạc này có giai điệu buồn.
- 风笛 的 调 旋律 管其 上 能 弹奏 曲调 的 风笛 管
- Ống sáo trên ống sáo có thể chơi những giai điệu của ống sáo.
- 他 用 笛子 吹奏 了 欢快 的 曲调
- Anh ta đã thổi một giai điệu vui tươi bằng cây sáo.
- 在 音乐家 的 脑海 里 , 一组 稍纵即逝 的 音符 逐渐 形成 一个 曲调
- Trong tâm trí của nhạc sĩ, một nhóm hợp âm thoáng qua dần thành một giai điệu.
- 这个 曲子 怪声 怪调 的 , 真 难听
- điệu nhạc quái quỷ này thật khó nghe.
- 抽样调查 了 多个 地区
- Đã khảo sát lấy mẫu ở nhiều khu vực.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 曲调
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 曲调 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm曲›
调›