调子 diàozi

Từ hán việt: 【điệu tử】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "调子" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (điệu tử). Ý nghĩa là: điệu, giai điệu, giọng điệu; ngữ điệu. Ví dụ : - 。 giọng điệu trò chuyện của anh ấy rất buồn.. - 。 bài văn chỉ sửa câu chữ, luận điệu cơ bản không thay đổi.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 调子 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 调子 khi là Danh từ

điệu

一组音的排列次第和相互关系

giai điệu

音乐上高低长短配合成组的音

giọng điệu; ngữ điệu

说话时带的某种情绪

Ví dụ:
  • - 说话 shuōhuà de 调子 diàozi hěn 忧郁 yōuyù

    - giọng điệu trò chuyện của anh ấy rất buồn.

luận điệu; giọng điệu

指论调;精神2.

Ví dụ:
  • - 文章 wénzhāng zhǐ zuò le 文字 wénzì shàng de 改动 gǎidòng 基本 jīběn 调子 diàozi 没有 méiyǒu biàn

    - bài văn chỉ sửa câu chữ, luận điệu cơ bản không thay đổi.

xoang điệu

戏曲中成系统的曲调, 如西皮、二黄等

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 调子

  • - 妹妹 mèimei 调皮 tiáopí de 样子 yàngzi 十分 shífēn 可爱 kěài

    - Dáng vẻ nghịch ngợm của em tôi rất dễ thương.

  • - zhè 小提琴 xiǎotíqín gēn 钢琴 gāngqín de 调子 diàozi 不太 bùtài 和谐 héxié

    - Âm điệu của cây đàn vĩ cầm này không hòa hợp với cây đàn piano.

  • - 白芥子 báijièzǐ yǒu 调节 tiáojié 血压 xuèyā 作用 zuòyòng

    - Hạt mù tạt có tác dụng điều hòa huyết áp.

  • - 这首 zhèshǒu 曲子 qǔzi de 调子 diàozi shì gōng

    - Giai điệu của bài hát này là cung.

  • - 今天 jīntiān 嗓子 sǎngzi 不好 bùhǎo 调门儿 diàoménér 定低 dìngdī 点儿 diǎner

    - hôm nay tôi bị đau họng, nên giọng hơi thấp.

  • - 调拨 tiáobō 小麦 xiǎomài 种子 zhǒngzi

    - phân phối giống lúa mì

  • - 说话 shuōhuà de 调子 diàozi hěn 忧郁 yōuyù

    - giọng điệu trò chuyện của anh ấy rất buồn.

  • - 文章 wénzhāng zhǐ zuò le 文字 wénzì shàng de 改动 gǎidòng 基本 jīběn 调子 diàozi 没有 méiyǒu biàn

    - bài văn chỉ sửa câu chữ, luận điệu cơ bản không thay đổi.

  • - 弹簧 tánhuáng jiá 用来 yònglái 调整 tiáozhěng huò 关闭 guānbì 柔软 róuruǎn 管道 guǎndào de 夹子 jiāzi 尤指 yóuzhǐ 实验室 shíyànshì 设备 shèbèi

    - 弹簧铗 được sử dụng để điều chỉnh hoặc đóng kẹp các ống mềm trong đường ống, đặc biệt là trong thiết bị phòng thí nghiệm.

  • - yòng 笛子 dízi 吹奏 chuīzòu le 欢快 huānkuài de 曲调 qǔdiào

    - Anh ta đã thổi một giai điệu vui tươi bằng cây sáo.

  • - zhè 孩子 háizi 特别 tèbié 调皮 tiáopí

    - Đứa trẻ này rất nghịch ngợm.

  • - 孩子 háizi 调皮 tiáopí zhǎ zhe 眼睛 yǎnjing

    - Đứa bé nháy mắt tinh nghịch.

  • - 近日 jìnrì 敌人 dírén zài 边境 biānjìng 频繁 pínfán 调动 diàodòng 军队 jūnduì 狼子野心 lángzǐyěxīn 不言自明 bùyánzìmíng

    - Những ngày gần đây, địch thường xuyên huy động quân ở biên giới, dã tâm lang sói của nó không nói cũng tự hiểu

  • - 调整 tiáozhěng le 椅子 yǐzi de 高度 gāodù

    - Anh ấy đã điều chỉnh độ cao của ghế.

  • - 可以 kěyǐ 调节 tiáojié 椅子 yǐzi de 高度 gāodù

    - Bạn có thể điều chỉnh độ cao của ghế.

  • - 周公子 zhōugōngzǐ 高调 gāodiào 宣布 xuānbù 婚讯 hūnxùn jiāng 高圣远 gāoshèngyuǎn 年底 niándǐ 领证 lǐngzhèng 结婚 jiéhūn

    - Chu Công Tử đăng đàn tuyên bố sẽ đăng kí kết hôn với Cao Thánh Viên vào cuối năm nay.

  • - 这个 zhègè 曲子 qǔzi 怪声 guàishēng 怪调 guàidiào de zhēn 难听 nántīng

    - điệu nhạc quái quỷ này thật khó nghe.

  • - 这个 zhègè 调皮 tiáopí 孩子 háizi 真该 zhēngāi

    - Đứa bé bướng bỉnh này xứng đáng bị đánh.

  • - 喜欢 xǐhuan 调皮 tiáopí 但是 dànshì 真诚 zhēnchéng de 孩子 háizi

    - Tôi thích đứa trẻ nghịch ngợm nhưng thành thật.

  • - 那个 nàgè 孩子 háizi 调皮捣蛋 tiáopídǎodàn 简直 jiǎnzhí jiù 受不了 shòubùliǎo

    - Đứa trẻ đó quá nghịch ngợm và phiền phức đến mức không thể chịu nổi.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 调子

Hình ảnh minh họa cho từ 调子

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 调子 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:Tử 子 (+0 nét)
    • Pinyin: Zī , Zǐ , Zi
    • Âm hán việt: , , Tử
    • Nét bút:フ丨一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:ND (弓木)
    • Bảng mã:U+5B50
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Ngôn 言 (+8 nét)
    • Pinyin: Diào , Tiáo , Tiào , Zhōu
    • Âm hán việt: Điều , Điệu
    • Nét bút:丶フノフ一丨一丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:IVBGR (戈女月土口)
    • Bảng mã:U+8C03
    • Tần suất sử dụng:Rất cao