歌声 gēshēng

Từ hán việt: 【ca thanh】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "歌声" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (ca thanh). Ý nghĩa là: tiếng ca; giọng ca; giọng hát, tiếng hót. Ví dụ : - giọng hát vui mừng. - tiếng ca vang lên khắp nơi

Từ vựng: HSK 3

Xem ý nghĩa và ví dụ của 歌声 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 歌声 khi là Danh từ

tiếng ca; giọng ca; giọng hát, tiếng hót

唱歌的声音

Ví dụ:
  • - 欢乐 huānlè de 歌声 gēshēng

    - giọng hát vui mừng

  • - 歌声 gēshēng 四起 sìqǐ

    - tiếng ca vang lên khắp nơi

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 歌声

  • - 妹妹 mèimei de 歌声 gēshēng hěn 动听 dòngtīng

    - Giọng hát của em gái tôi rất hay.

  • - 歌声 gēshēng 四起 sìqǐ

    - tiếng ca vang lên khắp nơi

  • - 歌声缭绕 gēshēngliáorào

    - tiếng hát quyện vào nhau.

  • - 歌声 gēshēng 旋绕 xuánrào

    - tiếng ca uốn lượn

  • - 歌声 gēshēng 响亮 xiǎngliàng

    - tiếng hát vang dội.

  • - 歌声嘹亮 gēshēngliáoliàng

    - tiếng hát lảnh lót.

  • - 歌声 gēshēng 袅绕 niǎorào

    - tiếng hát vấn vương.

  • - 歌声 gēshēng 荡漾 dàngyàng

    - tiếng ca trầm bổng

  • - 幽婉 yōuwǎn de 歌声 gēshēng

    - lời ca có hàm ý sâu xa rành mạch.

  • - 清越 qīngyuè de 歌声 gēshēng

    - tiếng hát véo von.

  • - 动人 dòngrén de 歌声 gēshēng

    - tiếng ca làm xúc động lòng người.

  • - 悠扬 yōuyáng de 歌声 gēshēng

    - tiếng ca du dương

  • - 欢乐 huānlè de 歌声 gēshēng

    - giọng hát vui mừng

  • - 高亢 gāokàng de 歌声 gēshēng

    - tiếng hát ngân vang

  • - 清脆 qīngcuì de 歌声 gēshēng

    - tiếng hát trong trẻo.

  • - 歌声 gēshēng 响彻 xiǎngchè 天宇 tiānyǔ

    - tiếng hát vang dội bầu trời

  • - 大家 dàjiā dōu 赞叹 zàntàn de 歌声 gēshēng

    - Mọi người đều thán phục giọng hát của cô ấy.

  • - 我们 wǒmen dōu 赞叹 zàntàn de 歌声 gēshēng

    - Chúng tôi đều khen ngợi giọng hát của cô ấy.

  • - de 歌声 gēshēng 惊艳 jīngyàn le 评委 píngwěi

    - Giọng hát của cô ấy làm ban giám khảo kinh ngạc.

  • - de 歌声 gēshēng qīng 风声 fēngshēng

    - Giọng hát của cô ấy nhẹ hơn tiếng gió.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 歌声

Hình ảnh minh họa cho từ 歌声

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 歌声 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Sĩ 士 (+4 nét)
    • Pinyin: Shēng
    • Âm hán việt: Thanh
    • Nét bút:一丨一フ丨一ノ
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:GAH (土日竹)
    • Bảng mã:U+58F0
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Khiếm 欠 (+10 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Ca
    • Nét bút:一丨フ一丨一丨フ一丨ノフノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MRNO (一口弓人)
    • Bảng mã:U+6B4C
    • Tần suất sử dụng:Rất cao