昨日 zuórì

Từ hán việt: 【tạc nhật】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "昨日" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (tạc nhật). Ý nghĩa là: hôm qua; ngày hôm qua; bữa qua, ngày qua. Ví dụ : - Phấn đấu tựa mái chèo, vạch qua những chông gai trong cuộc sống và tạm biệt những lo âu của ngày hôm qua. - 。 đoàn tham quan một nhóm 12 người đã khởi hành ngày hôm qua.. - 。 hôm qua nhận được một ngân phiếu qua bưu điện.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 昨日 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Từ điển
Ví dụ

hôm qua; ngày hôm qua; bữa qua

今天的前一天

Ví dụ:
  • - 奋斗 fèndòu shì jiǎng 划开 huàkāi le 生命 shēngmìng zhōng de 荆棘 jīngjí 告别 gàobié le 昨日 zuórì de 迷茫 mímáng

    - Phấn đấu tựa mái chèo, vạch qua những chông gai trong cuộc sống và tạm biệt những lo âu của ngày hôm qua

  • - 参观团 cānguāntuán 一行 yīxíng 十二 shíèr rén 已于 yǐyú 昨日 zuórì 起程 qǐchéng

    - đoàn tham quan một nhóm 12 người đã khởi hành ngày hôm qua.

  • - 昨日 zuórì 收到 shōudào 一笔 yībǐ 电汇 diànhuì

    - hôm qua nhận được một ngân phiếu qua bưu điện.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

ngày qua

从前

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 昨日

  • - 国家 guójiā 经济 jīngjì 日益 rìyì 昌盛 chāngshèng

    - Kinh tế đất nước ngày càng hưng thịnh.

  • - 战斗 zhàndòu de 日月 rìyuè

    - những năm tháng đấu tranh.

  • - 吉尔伯特 jíěrbótè de 日记 rìjì zài

    - Tạp chí Gilbert đâu?

  • - shì 华尔街日报 huáěrjiērìbào

    - Đó là Wall Street Journal.

  • - zài 尼日利亚 nírìlìyà 从事 cóngshì 银行业 yínhángyè

    - Anh ấy làm việc ở Nigeria trong lĩnh vực ngân hàng.

  • - 公休日 gōngxiūrì

    - ngày lễ; ngày nghỉ

  • - 克日 kèrì 动工 dònggōng

    - ngày khởi công.

  • - 巴吞鲁日 bātūnlǔrì 认为 rènwéi 当地 dāngdì 出现 chūxiàn 白人 báirén 至上 zhìshàng 主义 zhǔyì 问题 wèntí

    - Baton rouge cho rằng họ gặp vấn đề về người theo chủ nghĩa tối cao da trắng.

  • - 日本 rìběn zài 菲律宾 fēilǜbīn 群岛 qúndǎo de 北面 běimiàn

    - Nhật Bản nằm ở phía bắc của quần đảo Philippines.

  • - 昨天 zuótiān 生日 shēngrì 过得 guòdé hěn 开心 kāixīn

    - Hôm qua sinh nhật rất vui.

  • - 奋斗 fèndòu shì jiǎng 划开 huàkāi le 生命 shēngmìng zhōng de 荆棘 jīngjí 告别 gàobié le 昨日 zuórì de 迷茫 mímáng

    - Phấn đấu tựa mái chèo, vạch qua những chông gai trong cuộc sống và tạm biệt những lo âu của ngày hôm qua

  • - 昨天 zuótiān 还是 háishì 春雨绵绵 chūnyǔmiánmián 今天 jīntiān shì 赤日炎炎 chìrìyányán shì 火烧 huǒshāo

    - Hôm qua vẫn là mưa xuân nhưng hôm nay trời nắng đỏ như thiêu như đốt

  • - 活动 huódòng 报名 bàomíng 昨日 zuórì

    - Đăng ký hoạt động đã kết thúc vào ngày hôm qua.

  • - 住宅 zhùzhái 市场 shìchǎng de 低迷 dīmí hái fēi 昨日 zuórì 旧闻 jiùwén

    - Sự suy thoái của thị trường nhà đất không phải là tin tức của ngày hôm qua.

  • - 参观团 cānguāntuán 一行 yīxíng 十二 shíèr rén 已于 yǐyú 昨日 zuórì 起程 qǐchéng

    - đoàn tham quan một nhóm 12 người đã khởi hành ngày hôm qua.

  • - 昨日 zuórì 收到 shōudào 一笔 yībǐ 电汇 diànhuì

    - hôm qua nhận được một ngân phiếu qua bưu điện.

  • - 高僧 gāosēng 昨日 zuórì 已化 yǐhuà

    - Vị cao tăng qua đời hôm qua.

  • - 昨日 zuórì 来信 láixìn 收悉 shōuxī 谨于此 jǐnyúcǐ àn nín suǒ 约定 yuēdìng de 条件 tiáojiàn

    - Tôi đã nhận thư ngày hôm qua,

  • - 昨日 zuórì 发生 fāshēng le 什么 shénme shì

    - Hôm qua đã xảy ra chuyện gì?

  • - 昨天 zuótiān bān le 很多 hěnduō zhuān

    - Hôm qua tôi đã bê rất nhiều gạch.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 昨日

Hình ảnh minh họa cho từ 昨日

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 昨日 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Nhật 日 (+0 nét)
    • Pinyin: Mì , Rì
    • Âm hán việt: Nhật , Nhựt
    • Nét bút:丨フ一一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:A (日)
    • Bảng mã:U+65E5
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Nhật 日 (+5 nét)
    • Pinyin: Zuó
    • Âm hán việt: Tạc
    • Nét bút:丨フ一一ノ一丨一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:AHS (日竹尸)
    • Bảng mã:U+6628
    • Tần suất sử dụng:Cao