- Tổng số nét:10 nét
- Bộ:Mộc 木 (+6 nét)
- Pinyin:
Jiǎng
- Âm hán việt:
Tương
Tưởng
- Nét bút:丶一丨ノフ丶一丨ノ丶
- Lục thư:Hình thanh
- Hình thái:⿱⿰丬夕木
- Thương hiệt:LND (中弓木)
- Bảng mã:U+6868
- Tần suất sử dụng:Trung bình
Các biến thể (Dị thể) của 桨
-
Cách viết khác
㯍
䒂
𥶝
𥷃
-
Phồn thể
槳
Ý nghĩa của từ 桨 theo âm hán việt
Đọc nhanh: 桨 (Tương, Tưởng). Bộ Mộc 木 (+6 nét). Tổng 10 nét but (丶一丨ノフ丶一丨ノ丶). Ý nghĩa là: mái chèo. Chi tiết hơn...