昨天 zuótiān

Từ hán việt: 【tạc thiên】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "昨天" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (tạc thiên). Ý nghĩa là: ngày hôm qua; hôm qua; bữa qua, đã qua; trước kia; trước đây. Ví dụ : - 。 Hôm qua tôi đã đến nhà bạn chơi.. - 。 Hôm qua tôi đã quên mang điện thoại.. - 。 Hôm qua chúng tôi xem phim cùng nhau.

Từ vựng: HSK 1 TOCFL 1

Xem ý nghĩa và ví dụ của 昨天 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Từ điển
Ví dụ

Ý nghĩa của 昨天 khi là Từ điển

ngày hôm qua; hôm qua; bữa qua

今天的前一天

Ví dụ:
  • - 昨天 zuótiān le 朋友家 péngyoujiā wán

    - Hôm qua tôi đã đến nhà bạn chơi.

  • - 昨天 zuótiān 忘记 wàngjì le dài 手机 shǒujī

    - Hôm qua tôi đã quên mang điện thoại.

  • - 我们 wǒmen 昨天 zuótiān 一起 yìqǐ kàn 电影 diànyǐng

    - Hôm qua chúng tôi xem phim cùng nhau.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

đã qua; trước kia; trước đây

泛指过去

Ví dụ:
  • - 昨天 zuótiān de 梦想 mèngxiǎng 一直 yìzhí 存在 cúnzài

    - Giấc mơ ngày trước luôn tồn tại.

  • - 昨天 zuótiān de 回忆 huíyì hěn 美好 měihǎo

    - Những hồi ức ngày trước thật tươi đẹp.

  • - hěn 喜欢 xǐhuan 昨天 zuótiān de

    - Tôi rất thích bạn của ngày trước.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 昨天

  • - 外婆 wàipó 昨天 zuótiān zǒu le

    - Bà ngoại qua đời ngày hôm qua.

  • - 昨天 zuótiān shì 痛风 tòngfēng

    - Hôm qua nó là bệnh gút của anh ấy.

  • - 昨天 zuótiān zài 会上 huìshàng āi le

    - Anh ấy đã bị chỉ trích trong cuộc họp ngày hôm qua.

  • - 昨天 zuótiān de 顿饭 dùnfàn hěn 丰盛 fēngshèng

    - Bữa ăn hôm qua rất phong phú.

  • - 昨天 zuótiān 失眠 shīmián

    - Hôm qua anh ấy mất ngủ.

  • - 昨天 zuótiān 全家 quánjiā kàn le 电影 diànyǐng

    - Hôm qua cả gia đình đi xem phim.

  • - 昨天 zuótiān lǎo 流鼻涕 liúbítì

    - Hôm qua tôi cứ sổ mũi suốt.

  • - 昨天 zuótiān le 一卷 yījuàn 胶卷 jiāojuǎn

    - Hôm qua tôi đã đi tráng một cuộn phim.

  • - 昨天 zuótiān 生日 shēngrì 过得 guòdé hěn 开心 kāixīn

    - Hôm qua sinh nhật rất vui.

  • - 司令部 sīlìngbù 昨天 zuótiān 先后 xiānhòu lái le 两道 liǎngdào 命令 mìnglìng

    - ngày hôm qua, bộ tư lệnh lần lượt đưa xuống hai mệnh lệnh.

  • - 昨天 zuótiān 红烧 hóngshāo le 排骨 páigǔ

    - Hôm qua tôi đã kho sườn.

  • - 昨天 zuótiān gēn 大哥 dàgē láo le 会儿 huìer

    - Hôm qua tôi và ông anh cả ngồi tán dóc với nhau một hồi.

  • - 昨天 zuótiān shuō 好好 hǎohǎo de 今天 jīntiān 怎么 zěnme 变卦 biànguà le

    - hôm qua nói tử tế thế, nay sao lại lật lọng vậy

  • - 昨天 zuótiān mǎi le 一幅 yīfú

    - Hôm qua tôi đã mua một bức thư pháp.

  • - 昨天 zuótiān mǎi le 一台 yītái 电风扇 diànfēngshàn

    - Hôm qua tôi đã mua một chiếc quạt điện.

  • - 昨天 zuótiān dūn le tuǐ

    - Hôm qua anh ấy bị sái chân.

  • - 今天 jīntiān de 高潮 gāocháo 昨天 zuótiān gāo

    - Mức triều cường hôm nay cao hơn hôm qua.

  • - 昨天 zuótiān 可能 kěnéng 不来 bùlái le 明天 míngtiān yào 参加 cānjiā 迁乔宴 qiānqiáoyàn

    - Ngày mai anh ấy có lẽ không đến đâu, anh ấy phải đi tham gia tiệc tân gia rồi

  • - 昨天晚上 zuótiānwǎnshang 烧烤 shāokǎo le 鸡翅 jīchì

    - Tối qua tôi đã nướng cánh gà.

  • - 昨天 zuótiān tàng le 卷发 juǎnfà

    - Hôm qua tôi đã uốn một mái tóc xoăn.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 昨天

Hình ảnh minh họa cho từ 昨天

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 昨天 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:đại 大 (+1 nét)
    • Pinyin: Tiān
    • Âm hán việt: Thiên
    • Nét bút:一一ノ丶
    • Lục thư:Chỉ sự
    • Thương hiệt:MK (一大)
    • Bảng mã:U+5929
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Nhật 日 (+5 nét)
    • Pinyin: Zuó
    • Âm hán việt: Tạc
    • Nét bút:丨フ一一ノ一丨一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:AHS (日竹尸)
    • Bảng mã:U+6628
    • Tần suất sử dụng:Cao