• Tổng số nét:7 nét
  • Bộ:Sơn 山 (+4 nét)
  • Pinyin: Dǎo
  • Âm hán việt: Đảo
  • Nét bút:ノフ丶フ丨フ丨
  • Lục thư:Hình thanh & hội ý
  • Thương hiệt:PYSU (心卜尸山)
  • Bảng mã:U+5C9B
  • Tần suất sử dụng:Rất cao

Các biến thể (Dị thể) của 岛

  • Cách viết khác

  • Phồn thể

Ý nghĩa của từ 岛 theo âm hán việt

Đọc nhanh: (đảo). Bộ Sơn (+4 nét). Tổng 7 nét but (ノフ). Ý nghĩa là: hòn đảo, gò. Từ ghép với : Đảo Phú Quốc. Chi tiết hơn...

Đảo

Từ điển phổ thông

  • hòn đảo, gò

Từ điển Thiều Chửu

  • Tục dùng như chữ đảo .

Từ điển Trần Văn Chánh

* Đảo, cù lao

- Đảo Phú Quốc.