Đọc nhanh: 收养 (thu dưỡng). Ý nghĩa là: nhận nuôi; nuôi nấng; nuôi dưỡng (con nuôi). Ví dụ : - 让我收养条小狗 Bắt tôi nhận nuôi một con chó con.. - 您能在我们的收养系统改革请愿书上签名吗 Bạn có ký tên vào bản kiến nghị của chúng tôi về cải cách chăm sóc nuôi dưỡng không?. - 是她去年收养的一条德牧 Một chú chó chăn cừu người Đức mà cô nhận nuôi từ đồng bảng Anh vào năm ngoái
Ý nghĩa của 收养 khi là Động từ
✪ nhận nuôi; nuôi nấng; nuôi dưỡng (con nuôi)
把别人的儿女收下来当作自己的家里的人来抚养
- 让 我 收养 条 小狗
- Bắt tôi nhận nuôi một con chó con.
- 您 能 在 我们 的 收养 系统 改革 请愿书 上 签名 吗
- Bạn có ký tên vào bản kiến nghị của chúng tôi về cải cách chăm sóc nuôi dưỡng không?
- 是 她 去年 收养 的 一条 德牧
- Một chú chó chăn cừu người Đức mà cô nhận nuôi từ đồng bảng Anh vào năm ngoái
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 收养
- 收罗 材料
- thu nhặt tài liệu.
- 收罗人才
- thu nạp nhân tài.
- 今年 芒果 失收
- mãng cầu năm nay thất mùa
- 收生婆 经验 十分 丰富
- Bà mụ có kinh nghiệm rất phong phú.
- 养兵千日 , 用兵一时
- nuôi quân nghìn ngày, dùng quân một buổi.
- 鸣金收兵
- Gióng chuông thu binh.
- 收入 多 了 , 他 再也 不 为 生活 而 愁虑 了
- thu nhập cao, anh ấy không phải lo lắng nữa.
- 收容 伤员
- thu nhận thương binh.
- 吸收 滋养
- hấp thụ chất dinh dưỡng
- 让 我 收养 条 小狗
- Bắt tôi nhận nuôi một con chó con.
- 肠 黏膜 吸收 养分
- niêm mạc ruột hấp thu chất bổ
- 植物 从 泥土 中 吸收 矿物质 和 其他 养料
- Cây cỏ hấp thụ khoáng chất và chất dinh dưỡng khác từ đất.
- 植物 从 泥土 中 吸收 矿物质 和 其他 养料
- Cây cối hấp thụ khoáng chất và chất dinh dưỡng khác từ đất.
- 是 她 去年 收养 的 一条 德牧
- Một chú chó chăn cừu người Đức mà cô nhận nuôi từ đồng bảng Anh vào năm ngoái
- 皮尔森 又 收留 了 个 寄养 儿童
- Pearson có thêm một đứa trẻ.
- 您 能 在 我们 的 收养 系统 改革 请愿书 上 签名 吗
- Bạn có ký tên vào bản kiến nghị của chúng tôi về cải cách chăm sóc nuôi dưỡng không?
- 她 收养 了 两个 孤儿
- Cô ấy đã nhận nuôi hai đứa trẻ mồ côi.
- 我 妻子 和 我 , 我们 收养 了 一个 孤儿
- Vợ tôi và tôi, chúng tôi nhận nuôi một đứa trẻ mồ côi.
- 维他命 c 还 能 帮助 你 从 食物 中 吸收 更 多 的 营养
- Vitamin C còn giúp bạn hấp thụ nhiều chất dinh dưỡng hơn từ thực phẩm.
- 饭店 的 工作人员 主要 靠 小费 来 增加 他 ( 她 ) 们 平时 微薄 的 收入
- Nhân viên khách sạn phụ thuộc vào tiền boa để tăng mức lương thưởng nhỏ của họ.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 收养
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 收养 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm养›
收›