收网机 shōu wǎng jī

Từ hán việt: 【thu võng cơ】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "收网机" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (thu võng cơ). Ý nghĩa là: máy tời kéo lưới (đánh cá).

Xem ý nghĩa và ví dụ của 收网机 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 收网机 khi là Danh từ

máy tời kéo lưới (đánh cá)

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 收网机

  • - ( 收音机 shōuyīnjī ) zài 巴格达 bāgédá 以西 yǐxī 一个 yígè 自杀式 zìshāshì 汽车 qìchē

    - Kẻ đánh bom xe liều chết

  • - 收音 shōuyīn wǎng

    - mạng lưới thu thanh.

  • - 收音机 shōuyīnjī

    - máy thu thanh.

  • - 袖珍 xiùzhēn 收音机 shōuyīnjī

    - máy thu thanh bỏ túi

  • - 这个 zhègè 收音机 shōuyīnjī ràng 摆划 bǎihuá hǎo le

    - máy thu âm này được anh ấy sửa xong rồi

  • - 植物 zhíwù de gēn 吸收 xīshōu shuǐ 无机盐 wújīyán

    - rễ thực vật hút nước và muối vô cơ

  • - 一边 yībiān tóng 谈话 tánhuà 一边 yībiān 鼓捣 gǔdǎo 收音机 shōuyīnjī

    - anh ấy vừa trò chuyện với tôi, vừa mân mê chiếc ra-đi-ô.

  • - zài 本店 běndiàn 购买 gòumǎi 收录机 shōulùjī 一台 yītái 附送 fùsòng 录音带 lùyīndài 两盒 liǎnghé

    - mua một máy thu băng ở cửa hàng này được tặng thêm hai hộp băng.

  • - 美国 měiguó 农民 nóngmín 使用 shǐyòng 机器 jīqì 收割 shōugē 玉米 yùmǐ

    - Nông dân Mỹ sử dụng máy móc để thu hoạch ngô.

  • - 一只 yīzhī 兔子 tùzi bèi juǎn dào 收割机 shōugējī de 刀刃 dāorèn 中去 zhōngqù le

    - Một con thỏ bị cuốn vào lưỡi cắt của máy gặt.

  • - 生产 shēngchǎn 各种 gèzhǒng 丝印 sīyìn 网印 wǎngyìn 机印 jīyìn 转印 zhuǎnyìn 各种 gèzhǒng 喷涂 pēntú 油墨 yóumò

    - Sản xuất các loại in lụa, in lụa, in máy, in chuyển và các loại mực phun khác nhau.

  • - 注意 zhùyì 收听 shōutīng 登机 dēngjī 广播 guǎngbō 通知 tōngzhī

    - Chú ý lắng nghe thông báo lên máy bay.

  • - 不能 bùnéng tīng de 收音机 shōuyīnjī 因为 yīnwèi 音箱 yīnxiāng huài le

    - Tôi không thể nghe radio vì cái loa bị hỏng rồi.

  • - 原装 yuánzhuāng de 收音机 shōuyīnjī 天线 tiānxiàn 旋钮 xuánniǔ

    - Một núm ăng-ten radio nguyên bản.

  • - 这台 zhètái 收音机 shōuyīnjī 非常 fēicháng 耐用 nàiyòng

    - Chiếc radio này rất bền.

  • - zhè kuǎn 手机 shǒujī zài 网上 wǎngshàng 畅销 chàngxiāo

    - Chiếc điện thoại này bán chạy trên mạng.

  • - xiǎng mǎi 这台 zhètái 收音机 shōuyīnjī

    - Tôi muốn mua chiếc radio này.

  • - 收音机 shōuyīnjī de 灯坏 dēnghuài le 一个 yígè

    - Đèn radio hỏng một cái rồi.

  • - yòng 零件 língjiàn 攒成 zǎnchéng 一台 yītái 收音机 shōuyīnjī

    - Dùng các linh kiện lắp thành máy thu thanh.

  • - 会场 huìchǎng 设置 shèzhì le 收音机 shōuyīnjī

    - Trong hội trường đã trang bị máy thu.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 收网机

Hình ảnh minh họa cho từ 收网机

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 收网机 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Phác 攴 (+2 nét)
    • Pinyin: Shōu
    • Âm hán việt: Thu , Thâu , Thú
    • Nét bút:フ丨ノ一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:VLOK (女中人大)
    • Bảng mã:U+6536
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+2 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: , Ki , Ky , , Kỷ
    • Nét bút:一丨ノ丶ノフ
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:DHN (木竹弓)
    • Bảng mã:U+673A
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Võng 网 (+0 nét)
    • Pinyin: Wǎng
    • Âm hán việt: Võng
    • Nét bút:丨フノ丶ノ丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:BKK (月大大)
    • Bảng mã:U+7F51
    • Tần suất sử dụng:Rất cao