收音 shōuyīn

Từ hán việt: 【thu âm】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "收音" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (thu âm). Ý nghĩa là: thu âm, thu thanh. Ví dụ : - 。 rạp hát ngoài trời bị loãng âm.. - 。 máy thu thanh.. - 。 trạm thu thanh.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 收音 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Động từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 收音 khi là Động từ

thu âm

集中声波,使人听得清楚

Ví dụ:
  • - 露天剧场 lùtiānjùchǎng 收音 shōuyīn

    - rạp hát ngoài trời bị loãng âm.

thu thanh

接收无线电广播的

Ví dụ:
  • - 收音机 shōuyīnjī

    - máy thu thanh.

  • - 收音 shōuyīn zhàn

    - trạm thu thanh.

  • - 收音 shōuyīn wǎng

    - mạng lưới thu thanh.

  • - 收音 shōuyīn yuán

    - nhân viên thu thanh.

  • Xem thêm 2 ví dụ ⊳

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 收音

  • - 他们 tāmen 听到 tīngdào 声音 shēngyīn á

    - Họ nghe thấy giọng tôi bị khàn.

  • - ( 收音机 shōuyīnjī ) zài 巴格达 bāgédá 以西 yǐxī 一个 yígè 自杀式 zìshāshì 汽车 qìchē

    - Kẻ đánh bom xe liều chết

  • - 隔音纸 géyīnzhǐ 吸收 xīshōu 声音 shēngyīn

    - giấy cách âm làm giảm âm thanh

  • - 收音 shōuyīn wǎng

    - mạng lưới thu thanh.

  • - 收音机 shōuyīnjī

    - máy thu thanh.

  • - 收音 shōuyīn yuán

    - nhân viên thu thanh.

  • - 收音 shōuyīn zhàn

    - trạm thu thanh.

  • - 袖珍 xiùzhēn 收音机 shōuyīnjī

    - máy thu thanh bỏ túi

  • - 这个 zhègè 收音机 shōuyīnjī ràng 摆划 bǎihuá hǎo le

    - máy thu âm này được anh ấy sửa xong rồi

  • - 一边 yībiān tóng 谈话 tánhuà 一边 yībiān 鼓捣 gǔdǎo 收音机 shōuyīnjī

    - anh ấy vừa trò chuyện với tôi, vừa mân mê chiếc ra-đi-ô.

  • - zài 本店 běndiàn 购买 gòumǎi 收录机 shōulùjī 一台 yītái 附送 fùsòng 录音带 lùyīndài 两盒 liǎnghé

    - mua một máy thu băng ở cửa hàng này được tặng thêm hai hộp băng.

  • - 露天剧场 lùtiānjùchǎng 收音 shōuyīn

    - rạp hát ngoài trời bị loãng âm.

  • - 不能 bùnéng tīng de 收音机 shōuyīnjī 因为 yīnwèi 音箱 yīnxiāng huài le

    - Tôi không thể nghe radio vì cái loa bị hỏng rồi.

  • - 原装 yuánzhuāng de 收音机 shōuyīnjī 天线 tiānxiàn 旋钮 xuánniǔ

    - Một núm ăng-ten radio nguyên bản.

  • - 这台 zhètái 收音机 shōuyīnjī 非常 fēicháng 耐用 nàiyòng

    - Chiếc radio này rất bền.

  • - xiǎng mǎi 这台 zhètái 收音机 shōuyīnjī

    - Tôi muốn mua chiếc radio này.

  • - 收音机 shōuyīnjī de 灯坏 dēnghuài le 一个 yígè

    - Đèn radio hỏng một cái rồi.

  • - yòng 零件 língjiàn 攒成 zǎnchéng 一台 yītái 收音机 shōuyīnjī

    - Dùng các linh kiện lắp thành máy thu thanh.

  • - 会场 huìchǎng 设置 shèzhì le 收音机 shōuyīnjī

    - Trong hội trường đã trang bị máy thu.

  • - 收音机 shōuyīnjī 放在 fàngzài 信托 xìntuō 商店 shāngdiàn 寄卖 jìmài

    - máy thu thanh gởi bán ở cửa hàng ký gửi.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 收音

Hình ảnh minh họa cho từ 收音

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 收音 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Phác 攴 (+2 nét)
    • Pinyin: Shōu
    • Âm hán việt: Thu , Thâu , Thú
    • Nét bút:フ丨ノ一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:VLOK (女中人大)
    • Bảng mã:U+6536
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:âm 音 (+0 nét)
    • Pinyin: Yīn , Yìn
    • Âm hán việt: Âm , Ấm
    • Nét bút:丶一丶ノ一丨フ一一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:YTA (卜廿日)
    • Bảng mã:U+97F3
    • Tần suất sử dụng:Rất cao