Đọc nhanh: 按摩以放松双手 (án ma dĩ phóng tùng song thủ). Ý nghĩa là: Xoa bóp thư giãn tay.
Ý nghĩa của 按摩以放松双手 khi là Danh từ
✪ Xoa bóp thư giãn tay
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 按摩以放松双手
- 晚上 , 瞳孔放大 以便 让 更 多 的 光线 射入
- Vào ban đêm, đồng tử giãn ra để thu được nhiều ánh sáng hơn.
- 休息 一下 , 放松 放松 心情
- Hãy nghỉ ngơi, thả lỏng tâm trạng.
- 他 双手 托 腮
- Hai tay anh ấy chống má.
- 他 一经 想 放弃 , 没有 人 可以 劝 他
- Anh ấy một khi muốn từ bỏ, ai thể cũng không thể khuyên được.
- 用手 摩擦 双臂 可以 取暖
- Dùng tay cọ xát hai cánh tay để sưởi ấm.
- 界面 可以 增强 摩擦力
- Mặt tiếp xúc có thể tăng cường lực ma sát.
- 在 我 双肩包 里 放 了 东西
- Cất đồ trong ba lô của tôi.
- 照片 中 的 两位 模特 , 一位 是 因 乳腺癌 切除 手术 而 失去 双乳 的 女性
- Hai người mẫu trong ảnh, một người là phụ nữ bị mất ngực do phẫu thuật cắt bỏ ung thư vú
- 可以 释放 梅林
- Nó có thể giải phóng Merlin?
- 薄荷 茶 有助于 放松
- Trà bạc hà giúp thư giãn.
- 假期 模式 能 帮助 你 放松
- Chế độ nghỉ phép giúp bạn thư giãn.
- 主 命令 摩西 告诉 以色列 人
- Đức Chúa Trời truyền cho Môi-se nói với dân Y-sơ-ra-ên
- 她 的 按摩 手法 很 好
- Thủ pháp mát xa của cô ấy rất tốt.
- 妈妈 经常 去 做 按摩 放松
- Mẹ thường đi mát xa để thư giản.
- 散步 以 放松 身心
- Đi bộ để thư giãn.
- 运动 可以 让 人 放松
- Tập thể dục có thể giúp bạn thư giãn.
- 必须 放手 发动群众 , 让 群众 的 意见 得以 充分 发表 出来
- cần phát động quần chúng, để ý kiến của họ được phát biểu đầy đủ.
- 享受 音乐 可以 放松 心情
- Tận hưởng âm nhạc có thể giúp thư giãn tâm trạng.
- 瑜伽 可以 帮助 放松 身心
- Yoga có thể giúp thư giãn cơ thể và tâm trí.
- 请 分开 双手 以便 检查
- Vui lòng tách hai tay để tiện kiểm tra.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 按摩以放松双手
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 按摩以放松双手 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm以›
双›
手›
按›
摩›
放›
松›