Đọc nhanh: 抢险 (thương hiểm). Ý nghĩa là: giải nguy; cứu nguy; cứu chữa gấp. Ví dụ : - 解放军叔叔不顾个人安危,冲在抗灭抢险第一线。 Chú bộ đội giải phóng nhân dân đã bất chấp an nguy cá nhân xông lên tuyến đầu chống phá, cứu nguy.. - 他体力差,参加抢险不够格。 thể lực nó kém, không đủ tư cách tham gia cấp cứu.. - 投入抢险战斗 tham gia giải cứu trong chiến đấu.
Ý nghĩa của 抢险 khi là Động từ
✪ giải nguy; cứu nguy; cứu chữa gấp
(发生险情时) 迅速抢救,以避免或减少损失
- 解放军 叔叔 不顾 个人 安危 , 冲 在 抗灭 抢险 第一线
- Chú bộ đội giải phóng nhân dân đã bất chấp an nguy cá nhân xông lên tuyến đầu chống phá, cứu nguy.
- 他 体力 差 , 参加 抢险 不够格
- thể lực nó kém, không đủ tư cách tham gia cấp cứu.
- 投入 抢险 战斗
- tham gia giải cứu trong chiến đấu.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 抢险
- 投入 抢险 战斗
- tham gia giải cứu trong chiến đấu.
- 肺栓塞 高风险
- Nguy cơ thuyên tắc phổi cao.
- 看起来 埃里克 · 卡恩 还 在 玩 真心话 大冒险
- Có vẻ như Eric Kahn vẫn đang chơi thật hoặc dám.
- 涉及 谋杀 勒索 以及 持械 抢劫
- Mọi thứ, từ giết người và tống tiền đến cướp có vũ trang.
- 她 挨家挨户 地上 门 推销 保险
- Cô ấy tới từng nhà để bán bảo hiểm.
- 为 抢救 那些 即将 饿死 的 人 而 分秒必争
- Để cứu những người sắp chết đói, mọi giây phút đều quan trọng.
- 吸烟者 患 肺癌 的 危险性 是 不 吸烟者 的 13 倍
- Những người hút thuốc có nguy cơ mắc ung thư phổi cao gấp 13 lần so với những người không hút thuốc.
- 肥胖 会 增加 患 心脏病 的 危险
- Béo phì làm tăng nguy cơ mắc bệnh tim.
- 病情 险恶
- bệnh tình hiểm nghèo
- 病情 凶险
- bệnh tình nguy hiểm đáng ngại
- 这里 高山 峡谷 很 危险
- Chỗ này núi cao hẻm sâu rất nguy hiểm.
- 虎口脱险
- thoát khỏi miệng hùm; thoát khỏi nguy hiểm.
- 虎口脱险
- thoát khỏi nơi nguy hiểm
- 抢修 线路
- tu sửa gấp tuyến đường.
- 川江 险滩 多 , 水流 湍急
- sông nhiều bãi đá ngầm nguy hiểm, dòng nước chảy xiết.
- 负险 固守
- Dựa vào nơi hiểm yếu để cố thủ.
- 解放军 叔叔 不顾 个人 安危 , 冲 在 抗灭 抢险 第一线
- Chú bộ đội giải phóng nhân dân đã bất chấp an nguy cá nhân xông lên tuyến đầu chống phá, cứu nguy.
- 抢险 救援 作业
- Hoạt động cứu hộ khẩn cấp.
- 他 体力 差 , 参加 抢险 不够格
- thể lực nó kém, không đủ tư cách tham gia cấp cứu.
- 我们 应该 远离 危险
- Chúng ta nên tránh xa nguy hiểm.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 抢险
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 抢险 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm抢›
险›