Đọc nhanh: 抢占 (thương chiếm). Ý nghĩa là: chiếm trước; tranh chiếm trước; giành chiếm trước, cáo buộc; chiếm hữu (phi pháp). Ví dụ : - 他抢占了最好的座位。 Anh ấy đã giành được chỗ ngồi đẹp nhất.. - 她抢占了靠床的位置。 Cô ấy đã chọn chỗ ngồi gần giường.. - 他们被指控抢占公物。 Họ bị cáo buộc chiếm đoạt tài sản công.
Ý nghĩa của 抢占 khi là Động từ
✪ chiếm trước; tranh chiếm trước; giành chiếm trước
抢先占领
- 他 抢占 了 最好 的 座位
- Anh ấy đã giành được chỗ ngồi đẹp nhất.
- 她 抢占 了 靠 床 的 位置
- Cô ấy đã chọn chỗ ngồi gần giường.
✪ cáo buộc; chiếm hữu (phi pháp)
非法夺取并占有
- 他们 被 指控 抢占 公物
- Họ bị cáo buộc chiếm đoạt tài sản công.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 抢占
- 涉及 谋杀 勒索 以及 持械 抢劫
- Mọi thứ, từ giết người và tống tiền đến cướp có vũ trang.
- 为 抢救 那些 即将 饿死 的 人 而 分秒必争
- Để cứu những người sắp chết đói, mọi giây phút đều quan trọng.
- 青年人 热情 高 , 干什么 活儿 都 爱 抢先 儿
- thanh niên lòng nhiệt tình cao, làm việc gì cũng thích vượt lên trước.
- 在 爱情 方面 , 他 非常 强势 , 占有欲 很强
- Trong tình yêu, anh ấy rất mạnh mẽ và có tính chiếm hữu cao
- 抢修 线路
- tu sửa gấp tuyến đường.
- 拦路抢劫
- chặn đường cướp bóc.
- 红军 抢渡 金沙江
- hồng quân vượt gấp qua sông Kim Sa.
- 解放军 叔叔 不顾 个人 安危 , 冲 在 抗灭 抢险 第一线
- Chú bộ đội giải phóng nhân dân đã bất chấp an nguy cá nhân xông lên tuyến đầu chống phá, cứu nguy.
- 常年 占 道 经营
- Chiếm lòng lề đường suốt năm trời
- 挖沟 占 了 他家 的 地基
- đào kênh đã lấn sang đất xây nhà của anh ấy.
- 小船 抢撞 河岸
- Thuyền nhỏ va chạm với bờ sông.
- 快艇 抢撞 浮标
- Ca-nô va chạm với cột phao.
- 大麻 宫 的 抢劫案
- Có phải vụ cướp ở Cung điện Nồi không
- 轮船 抢撞 礁石
- Tày thủy va vào đá ngầm.
- 有人 持枪 抢劫
- Rõ ràng có một vụ cướp có vũ trang.
- 他 抢占 了 最好 的 座位
- Anh ấy đã giành được chỗ ngồi đẹp nhất.
- 她 抢占 了 靠 床 的 位置
- Cô ấy đã chọn chỗ ngồi gần giường.
- 他们 被 指控 抢占 公物
- Họ bị cáo buộc chiếm đoạt tài sản công.
- 俄国人 试图 抢占 北 卑尔根 黑帮 的 地位
- Người Nga đang cố gắng thu phục phi hành đoàn này từ Bắc Bergen.
- 她 占有 了 项目 的 全部 资料
- Cô ấy nắm tất cả tài liệu dự án.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 抢占
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 抢占 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm占›
抢›