Đọc nhanh: 巧技 (xảo kĩ). Ý nghĩa là: Tài nghề khéo léo..
Ý nghĩa của 巧技 khi là Danh từ
✪ Tài nghề khéo léo.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 巧技
- 讨论 高尔夫 技巧
- Tôi muốn các mẹo chơi gôn.
- 他 的 绘画 技巧 令人 赞叹不已
- Kỹ năng vẽ của anh ấy khiến người ta khen không ngớt lời.
- 射箭 运动员 , 弓箭手 用 弓箭 射击 的 技艺 、 运动 或 技巧
- Kỹ năng, hoạt động hoặc kỹ thuật của vận động viên bắn cung, người sử dụng cung tên để bắn.
- 撩妹 技巧 需要 慢慢 学
- Cách thả thính phải học từ từ.
- 陶冶 需要 耐心 和 技巧
- Làm gốm cần sự kiên nhẫn và kỹ năng.
- 她 学习 了 打卦 和 起 课 的 技巧
- Cô ấy học được kỹ thuật bói quẻ và bói toán.
- 她 迅速 掌握 了 技巧
- Cô ấy nhanh chóng nắm vững kỹ năng.
- 掌握 滑冰 技巧 很难
- Nắm bắt được kỹ thuật trượt tuyết rất khó.
- 他 掌握 了 游泳 的 技巧
- Anh ấy thành thạo kỹ năng bơi lội.
- 搓 球 是 基本 的 篮球 技巧
- Đập bóng là kỹ thuật cơ bản của bóng rổ.
- 这个 技巧 练得 很 扎实
- Kỹ năng này được luyện tập rất chắc chắn.
- 语言 学习 是 一项 技能 , 熟能生巧
- Học ngôn ngữ là một kỹ năng và thực hành nhiều sẽ thành thạo..
- 把 袖扣 还 回去 试试 我 的 技巧
- Trả lại liên kết vòng bít và thử kỹ thuật của tôi.
- 她 有 很多 绘画 技巧
- Cô có nhiều kỹ năng hội họa.
- 他们 训练 骑兵 的 技巧
- Đội ngũ của chúng tôi có kỵ binh nhẹ.
- 这 技巧 妙 难以 模仿
- Kỹ xảo này thần kỳ khó có thể bắt chước.
- 这是 何等 巧妙 的 技术
- Kỹ thuật tinh xảo quá!
- 他 领悟 了 这个 技巧
- Anh ấy đã hiểu ra kỹ năng này.
- 在 这 一 测验 中 你 与 专家 较量 一下 技巧 吧
- Hãy thử thách kỹ năng của bạn bằng một cuộc đối đầu với chuyên gia trong bài kiểm tra này.
- 砍价 是 买 东西 的 常见 技巧
- Mặc cả là một kỹ năng phổ biến khi mua sắm.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 巧技
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 巧技 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm巧›
技›