Đọc nhanh: 沟通技巧 (câu thông kĩ xảo). Ý nghĩa là: kĩ năng giao tiếp; kỹ năng giao tiếp. Ví dụ : - 他的沟通技巧非常出色,因此他能够有效地与各种人交流。 Kỹ năng giao tiếp của anh ấy rất xuất sắc, vì vậy anh ấy có thể tương tác hiệu quả với nhiều loại người.
Ý nghĩa của 沟通技巧 khi là Danh từ
✪ kĩ năng giao tiếp; kỹ năng giao tiếp
- 他 的 沟通 技巧 非常 出色 , 因此 他 能够 有效 地 与 各种 人 交流
- Kỹ năng giao tiếp của anh ấy rất xuất sắc, vì vậy anh ấy có thể tương tác hiệu quả với nhiều loại người.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 沟通技巧
- 讨论 高尔夫 技巧
- Tôi muốn các mẹo chơi gôn.
- 他 的 绘画 技巧 令人 赞叹不已
- Kỹ năng vẽ của anh ấy khiến người ta khen không ngớt lời.
- 他 不 爱 沟通
- Anh ấy không thích giao tiếp.
- 微波 技术 用于 通讯 和 雷达
- Sóng vi ba được sử dụng trong liên lạc và radar.
- 解决问题 的 关键 是 沟通
- Mấu chốt để giải quyết vấn đề là giao tiếp.
- 沟渠 相通
- hầm cống thông nhau; ngòi lạch thông nhau.
- 代沟 的 根本原因 是 缺乏 沟通
- Nguyên nhân sâu xa của khoảng cách thế hệ là thiếu giao tiếp.
- 我们 需要 加强 沟通
- Chúng ta cần phải tăng cường sự trao đổi.
- 疏通 田间 排水沟
- khơi thông máng tiêu nước ở đồng ruộng.
- 沟通 是 必备 的 技能
- Giao tiếp là kỹ năng cần thiết.
- 友谊 是 沟通 的 桥梁
- Tình bạn là cầu nối giao tiếp.
- 撩妹 技巧 需要 慢慢 学
- Cách thả thính phải học từ từ.
- 陶冶 需要 耐心 和 技巧
- Làm gốm cần sự kiên nhẫn và kỹ năng.
- 她 学习 了 打卦 和 起 课 的 技巧
- Cô ấy học được kỹ thuật bói quẻ và bói toán.
- 她 迅速 掌握 了 技巧
- Cô ấy nhanh chóng nắm vững kỹ năng.
- 掌握 滑冰 技巧 很难
- Nắm bắt được kỹ thuật trượt tuyết rất khó.
- 他 掌握 了 游泳 的 技巧
- Anh ấy thành thạo kỹ năng bơi lội.
- 搓 球 是 基本 的 篮球 技巧
- Đập bóng là kỹ thuật cơ bản của bóng rổ.
- 传达 需要 沟通 技巧
- Người truyền đạt cần kỹ năng giao tiếp.
- 他 的 沟通 技巧 非常 出色 , 因此 他 能够 有效 地 与 各种 人 交流
- Kỹ năng giao tiếp của anh ấy rất xuất sắc, vì vậy anh ấy có thể tương tác hiệu quả với nhiều loại người.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 沟通技巧
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 沟通技巧 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm巧›
技›
沟›
通›