Đọc nhanh: 扬长避短 (dương trưởng tị đoản). Ý nghĩa là: tốt khoe xấu che, phát huy ưu điểm loại bỏ khuyết điểm; đẹp đẽ phô ra, xấu xa đậy lại. Ví dụ : - 你应该扬长避短,把自己的优势充分体现出来。 Nên tốt khoe xấu che, bạn hãy thể hiện ưu thế của mình đi.. - 每个人都有自己的长处和短处,要学会取长补短、扬长避短。 Ai cũng có điểm mạnh và điểm yếu, phải biết cách lấy mạnh bù yếu, tốt khoe xấu che.
Ý nghĩa của 扬长避短 khi là Thành ngữ
✪ tốt khoe xấu che
扬;发挥;避:回避;避开。发扬长处;避开短处。 (Dương trường: phát huy sở trường. Tị: tránh.)
- 你 应该 扬长避短 , 把 自己 的 优势 充分体现 出来
- Nên tốt khoe xấu che, bạn hãy thể hiện ưu thế của mình đi.
- 每个 人 都 有 自己 的 长处 和 短处 , 要 学会 取长补短 、 扬长避短
- Ai cũng có điểm mạnh và điểm yếu, phải biết cách lấy mạnh bù yếu, tốt khoe xấu che.
✪ phát huy ưu điểm loại bỏ khuyết điểm; đẹp đẽ phô ra, xấu xa đậy lại
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 扬长避短
- 短 哈欠 , 长 哈欠
- Ngáp ngắn, ngáp dài.
- 长吁短叹
- thở ngắn than dài
- 他 常常 长吁短叹
- Anh ấy thường hay than vắn thở dài.
- 扬长 走 了
- nghênh ngang đi rồi
- 扬长而去
- nghênh ngang bỏ đi
- 夏天 的 夜 很 短 冬天 的 夜 很长
- Đêm mùa hè ngắn, đêm mùa đông dài.
- 夏季 昼长夜短
- Mùa hè ngày dài đêm ngắn.
- 夏季 昼长夜短
- Mùa hạ ngày dài đêm ngắn.
- 道长 不短 ( 说长 不算 长 , 说 短 不算 短 )
- không dài cũng không ngắn; vừa tầm.
- 她 去 发廊 把 长发 剪短 了
- Cô đến tiệm làm tóc để cắt ngắn mái tóc dài của mình.
- 你 的 无名指 比 食指 长 还是 短 ?
- Ngón áp út của bạn dài hay ngắn hơn ngón trỏ.
- 背地里 说 人 长短 是 不 应该 的
- không nên nói này nọ sau lưng người khác
- 谈谈 家长里短 儿
- nói chuyện nhà chuyện cửa.
- 乡亲们 围着 子弟兵 , 亲亲热热 地 问长问短
- người đồng hương vây lấy con em binh sĩ, thân mật hỏi thăm.
- 我们 要 彼此 截长补短 , 共同提高
- chúng ta phải cùng nhau nâng cao, cùng nhau lấy dài bù ngắn.
- 长短 不 等
- dài ngắn không đều
- 一长一短
- bên dài bên ngắn; cái ngắn cái dài
- 校长 对 学生 进行 表扬
- Hiệu trưởng khen ngợi học sinh.
- 每个 人 都 有 自己 的 长处 和 短处 , 要 学会 取长补短 、 扬长避短
- Ai cũng có điểm mạnh và điểm yếu, phải biết cách lấy mạnh bù yếu, tốt khoe xấu che.
- 你 应该 扬长避短 , 把 自己 的 优势 充分体现 出来
- Nên tốt khoe xấu che, bạn hãy thể hiện ưu thế của mình đi.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 扬长避短
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 扬长避短 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm扬›
短›
避›
长›
(thành ngữ) tránh xa chủ lực của kẻ thù và tấn công vào điểm yếu của hắn
lấy thừa bù thiếu; lấy dài bù ngắn; lấy mạnh bù yếu; lấy hơn bù kém
lấy dài bù ngắn; lấy hơn bù ngắn; lấy ngắn nuôi dài
tránh chỗ thực, tìm chỗ hư; nhằm chỗ sơ hở mà đánh (ví với không thực tế)
chuyển kẻ thù thành bạn (thành ngữ)