Đọc nhanh: 扬长而去 (dương trưởng nhi khứ). Ý nghĩa là: Bước đi một cách hiên ngang, để đi bộ (hoặc lái xe đi, v.v.) mà không cần suy nghĩ thứ hai cho những người bị bỏ lại. Ví dụ : - 吃完饭他钱也不付就扬长而去了。 Ăn cơm xong còn chưa trả tiền anh ta đã nghênh ngang đi mất
Ý nghĩa của 扬长而去 khi là Thành ngữ
✪ Bước đi một cách hiên ngang
to swagger off
- 吃完饭 他 钱 也 不付 就 扬长而去 了
- Ăn cơm xong còn chưa trả tiền anh ta đã nghênh ngang đi mất
✪ để đi bộ (hoặc lái xe đi, v.v.) mà không cần suy nghĩ thứ hai cho những người bị bỏ lại
to walk off (or drive off etc) without a second thought for those left behind
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 扬长而去
- 疾驶 而 去
- lao vút đi; phóng nhanh mà chạy.
- 我 尽力 不 为 过去 的 事情 而 多愁善感
- Tôi cố gắng không vì chuyện quá khứ mà cả nghĩ.
- 他 为 失去 工作 而 伤心
- Anh ấy đau lòng vì mất việc.
- 照片 中 的 两位 模特 , 一位 是 因 乳腺癌 切除 手术 而 失去 双乳 的 女性
- Hai người mẫu trong ảnh, một người là phụ nữ bị mất ngực do phẫu thuật cắt bỏ ung thư vú
- 用 簸箕 簸动 粮食 , 扬去 糠秕
- dùng nia sàng sẩy lương thực, rê sạch trấu cám
- 毅然 而然 去 做
- Làm một cách kiên quyết.
- 虽然 很 忙 , 然而 他 去 了
- Mặc dù rất bận, nhưng anh ấy vẫn đi.
- 她 瘦长 结实 的 身体 看上去 精力充沛
- Cơ thể của cô ấy mảnh mai, dẻo dai và trông rất năng động.
- 含羞 而 去
- xấu hổ bỏ đi
- 扬长 走 了
- nghênh ngang đi rồi
- 扬长而去
- nghênh ngang bỏ đi
- 她 因为 失去 亲人 而 煎熬
- Cô ấy dằn vặt vì mất người thân.
- 而 欧盟 的 形成 这是 长期 演变 的 过程
- Sự hình thành Liên minh châu Âu là một quá trình diễn biến lâu dài.
- 剧中 对 主人公 过分 拔高 , 反而 失去 了 真实性
- vở kịch đề cao nhân vật chính một cách quá đáng, trái lại làm mất đi tính chân thực.
- 老师 对 班长 予以 表扬
- Giáo viên khen ngợi lớp trưởng.
- 而 你 却 跑 去 西藏 找 了 个 蒙古大夫
- Thay vào đó bạn đi lang thang ở Tây Tạng.
- 挂冠而去
- từ quan ra đi.
- 产值 比 去年 约 增长 百分之十
- Giá trị sản lượng năm nay tăng hơn năm ngoái khoảng 10 %.
- 乘兴而来 , 败兴 而 去
- khi vui thì đến khi buồn lại đi
- 吃完饭 他 钱 也 不付 就 扬长而去 了
- Ăn cơm xong còn chưa trả tiền anh ta đã nghênh ngang đi mất
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 扬长而去
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 扬长而去 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm去›
扬›
而›
长›