Đọc nhanh: 高效 (cao hiệu). Ý nghĩa là: hiệu suất cao; hiệu năng cao; hiệu quả cao. Ví dụ : - 高效灭虫剂 thuốc diệt côn trùng hiệu quả cao
✪ hiệu suất cao; hiệu năng cao; hiệu quả cao
效能高的;效率高的
- 高效 灭虫剂
- thuốc diệt côn trùng hiệu quả cao
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 高效
- 压缩机 效率 很 高
- Máy nén có hiệu suất rất cao.
- 肥效 高
- hiệu quả của phân bón cao
- 我们 要 千方百计 地 提高效率
- Chúng ta cần cải thiện hiệu quả bằng mọi cách.
- 积分 电动机 的 效率 很 高
- Hiệu suất của động cơ tích phân rất cao.
- 提高效率 , 进而 增加利润
- Nâng cao hiệu suất, rồi tiến tới tăng lợi nhuận.
- 工效 很 高
- năng suất rất cao.
- 提高 工效
- nâng cao năng suất
- 高效 灭虫剂
- thuốc diệt côn trùng hiệu quả cao
- 便利 带来 高效
- Sự tiện lợi giúp tăng năng suất.
- 这种 方法 被 用于 提高效率
- Phương pháp này được dùng để nâng cao hiệu quả.
- 工段 生产 效率高
- Công đoạn có hiệu suất sản xuất cao.
- 学习 效率 提高 了
- Hiệu suất học tập tăng lên rồi.
- 工作效率 得 提高
- Hiệu suất công việc phải được nâng cao.
- 新工艺 提高 了 效率
- Công nghệ mới đã nâng cao hiệu suất.
- 他 的 学习 效率 很 高
- Hệu suất học tập của cô ấy rất cao.
- 他们 想要 高效 搜索
- Họ muốn tìm kiếm một cách hiệu quả.
- 科学管理 能 提高效率
- Quản lý khoa học có thể nâng cao hiệu suất.
- 那一标 工人 工作效率 很 高
- Đội công nhân đó có hiệu suất công việc rất cao.
- 他 创造 了 一种 高效 轮状病毒
- Anh ta đã tạo ra một loại vi rút rota siêu nạp.
- 理智 的 学习 方法 能 提高效率
- Phương pháp học lý trí có thể nâng cao hiệu quả.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 高效
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 高效 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm效›
高›