Đọc nhanh: 快马加鞭 (khoái mã gia tiên). Ý nghĩa là: ra roi thúc ngựa; ngựa khoẻ dồn roi; ngựa chạy nhanh quất thêm roi; cố gắng vượt bực (ví với việc đã nhanh lại còn thúc cho nhanh thêm).
Ý nghĩa của 快马加鞭 khi là Thành ngữ
✪ ra roi thúc ngựa; ngựa khoẻ dồn roi; ngựa chạy nhanh quất thêm roi; cố gắng vượt bực (ví với việc đã nhanh lại còn thúc cho nhanh thêm)
对快跑的马再打几鞭子, 使它跑得更快 比喻快上加快
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 快马加鞭
- 匹马 拉不动 , 再 加上 个 帮套
- một con ngựa kéo không nổi, thêm một con phụ kéo nữa
- 参加 马拉松 长跑 要 有 耐力
- Tham gia cuộc chạy marathon cần có sự kiên nhẫn.
- 他用 鞭 驱赶 马匹
- Anh ấy dùng roi để đuổi ngựa đi.
- 这匹 马骤 得 很快
- Con ngựa này chạy rất nhanh.
- 马跑 得 真快 呀
- Ngựa chạy nhanh nhỉ!
- 马鞭子
- roi ngựa
- 他 扬鞭 策马 奔跑
- Anh ấy giục ngựa chạy nhanh.
- 奥巴马 促 美参院 快速 通过 刺激 计划
- Obama hối thúc Thượng viện Hoa Kỳ nhanh chóng thông qua kế hoạch kích thích kinh tế.
- 他 加入 马戏团 了
- Anh ấy tham gia một gánh xiếc.
- 驾车 的 人用 鞭子 鞭马
- Người đánh xe dùng dây để đánh ngựa.
- 他 用 竹鞭 赶马
- Anh ấy dùng thanh tre để đuổi ngựa.
- 那枚 马鞭 材质 好
- Chiếc roi kia chất liệu tốt.
- 撅 一根 柳条 当 马鞭
- bẻ một cành liễu làm roi ngựa.
- 斑马 跑 得 很快
- Ngựa vằn chạy rất nhanh.
- 如果 是 参加 跑步 比赛 , 实力 强是 跑 得 很快
- Ví dụ như tham gia cuộc thi chạy bộ, thế mạnh sẽ là chạy rất nhanh
- 伙计 , 咱得 加快 干
- các bạn đồng nghiệp, chúng ta làm nhanh lên nào.
- 我们 要 加快 改革 的 步伐
- Chúng ta cần đẩy nhanh tiến độ cải cách.
- 努力 加快 现代化 建设 的 步伐
- Ra sức tăng nhanh tiến độ xây dựng hiện đại hoá.
- 我 只 需要 你 摘下 马鞭草
- Tôi chỉ cần bạn loại bỏ sự lãng phí của bạn.
- 他 噼噼啪啪 地 挥鞭 策马 狂跑
- Anh ta vung roi đánh ngựa chạy điên cuồng.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 快马加鞭
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 快马加鞭 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm加›
快›
鞭›
马›