Đọc nhanh: 急切 (cấp thiết). Ý nghĩa là: cấp thiết; cần thiết; bức thiết; khẩn thiết; thiết tha, vội vã; vội vàng. Ví dụ : - 需要急切。 nhu cầu cấp thiết.. - 急切地盼望成功。 thiết tha mong đợi thành công.. - 急切间找不着适当的人。 trong khi vội vã, không tìm được người thích hợp.
Ý nghĩa của 急切 khi là Tính từ
✪ cấp thiết; cần thiết; bức thiết; khẩn thiết; thiết tha
迫切
- 需要 急切
- nhu cầu cấp thiết.
- 急切 地 盼望 成功
- thiết tha mong đợi thành công.
✪ vội vã; vội vàng
仓促
- 急切 间 找不着 适当 的 人
- trong khi vội vã, không tìm được người thích hợp.
So sánh, Phân biệt 急切 với từ khác
✪ 急忙 vs 急切
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 急切
- 她 叫 切尔西 · 卡特
- Tên cô ấy là Chelsea Carter.
- 蕾 切尔 是 地质学家
- Rachel là một nhà địa chất.
- 你 觉得 我 是 撒切尔
- Bạn có nghĩ tôi là Thatcher?
- 是不是 迪克 · 切尼
- Hãy nói với tôi đó là Dick Cheney.
- 伯母 笑容 亲切
- Nụ cười của bác gái thân thiện.
- 她 周二 要 在 切尔西 码头 练 普拉提
- Cô ấy vừa có buổi Pilates thứ Ba tại Chelsea Pier.
- 我们 刚 从 罗切斯特 搬 来
- Chúng tôi vừa lái xe từ Rochester
- 头疼脑热 的 , 着 什么 急呀
- Đau đầu nhức óc, sốt ruột cái gì!
- 我 不顾一切 向 攻击者 哀求
- Tôi tuyệt vọng cầu xin kẻ sát nhân.
- 言辞 激切
- lời nói bộc trực.
- 言辞恳切
- lời lẽ khẩn thiết
- 伤势 危急
- vết thương nguy hiểm
- 告急 电报
- điện khẩn; điện báo cấp báo xin cứu viện.
- 灾区 告急
- vùng bị thiên tai khẩn cầu cứu trợ gấp.
- 她 急切 地 打开 鸿
- Cô ấy vội vàng mở thư.
- 需要 急切
- nhu cầu cấp thiết.
- 急切 间 找不着 适当 的 人
- trong khi vội vã, không tìm được người thích hợp.
- 急切 地 盼望 成功
- thiết tha mong đợi thành công.
- 他 急切 地取 食物 , 因为 从 黎明 开始 , 他 一直 没 吃 东西
- Anh ấy đang đói vì từ lúc bình minh bắt đầu, anh ấy chưa ăn gì cả.
- 他 的 决定 无异于 放弃 一切
- Quyết định của anh ta không khác gì từ bỏ tất cả.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 急切
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 急切 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm切›
急›
tha thiết; bức thiết
Nhanh Nhẹn, Nhanh Nhảu (Chỉ Người), Nhanh Lẹ
Cấp Bách
Cấp Bách
hoả tốc; khẩn cấp; cấp tốc; gấp rút
cấp bách; cấp thúc; chanh ranhcấp nhặt
khẩn cấp; hoả tốc; hoả cấp
Cấp Bách
gấp; dốc; nhanh; dồn dập; cấp bách; săn; kípngắn ngủi; gấp rút (thời gian)cấp thúc
Vội Vàng
sốt ruột; nóng lòng; trong lòng cảm thấy bức thiết
bận rộn lo lắng; căng thẳng bận rộn; bận túi bụivội vàng; hấp tấp; nhanh chóng
nóng lòng; cấp bách (tình hình)