Đọc nhanh: 彷徉 (bàng dương). Ý nghĩa là: nghi ngờ, đi lang thang về, không ổn định.
Ý nghĩa của 彷徉 khi là Động từ
✪ nghi ngờ
doubtful
✪ đi lang thang về
to roam about
✪ không ổn định
unsettled
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 彷徉
- 彷徨 歧途
- Bàng hoàng đứng trước ngã ba đường.
- 她 对 选择 感到 彷徨
- Cô ấy cảm thấy do dự khi chọn lựa.
- 他 常常 倘徉 于 街头
- Anh ấy thường đi lang thang trên phố.
- 她 喜欢 倘徉 在 公园
- Cô ấy thích đi dạo trong công viên.
- 他 对 未来 感到 彷徨
- Anh ấy cảm thấy băn khoăn về tương lai.
- 我 不想 你们 任何 一个 感觉 到 孤独 彷徨
- Tôi không muốn một trong hai người cảm thấy cô đơn hoặc trong bóng tối
- 她 在 问题 上 彷徨 了 很 久
- Cô ấy đã do dự rất lâu về vấn đề đó.
Xem thêm 2 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 彷徉
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 彷徉 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm彷›
徉›