• Tổng số nét:12 nét
  • Bộ:Xích 彳 (+9 nét)
  • Pinyin: Huáng
  • Âm hán việt: Hoàng
  • Nét bút:ノノ丨ノ丨フ一一一一丨一
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿰彳皇
  • Thương hiệt:HOHAG (竹人竹日土)
  • Bảng mã:U+5FA8
  • Tần suất sử dụng:Trung bình

Các biến thể (Dị thể) của 徨

  • Cách viết khác

Ý nghĩa của từ 徨 theo âm hán việt

Đọc nhanh: (Hoàng). Bộ Xích (+9 nét). Tổng 12 nét but (ノノ). Ý nghĩa là: § Xem “bàng hoàng” . Chi tiết hơn...

Hoàng

Từ điển phổ thông

  • (xem: bàng hoàng 彷徨)

Từ điển Thiều Chửu

  • Bàng hoàng bàng hoàng, ý không yên định.

Từ điển trích dẫn

Động từ
* § Xem “bàng hoàng”