傍徨 bàng huáng

Từ hán việt: 【bàng hoàng】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "傍徨" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (bàng hoàng). Ý nghĩa là: ngập ngừng; do dự; không quyết.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 傍徨 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Động từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 傍徨 khi là Động từ

ngập ngừng; do dự; không quyết

傍徨:汉语词语

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 傍徨

  • - 安静 ānjìng de 傍晚 bàngwǎn ràng rén 放松 fàngsōng

    - Chiều tối yên tĩnh thật thư giãn.

  • - 傍晚 bàngwǎn 天色 tiānsè 渐渐 jiànjiàn 变暗 biànàn

    - Chiều tối, trời dần dần tối lại.

  • - 傍晚 bàngwǎn 地面 dìmiàn réng 发散 fāsàn zhe 烈日 lièrì de 余威 yúwēi

    - nhá nhem tối rồi mà trên mặt đất vẫn còn sót lại những tia nắng gay gắt.

  • - 傍晚 bàngwǎn de 太阳 tàiyang 很圆 hěnyuán

    - Mặt trời lúc sẩm tối rất tròn.

  • - 彷徨 pánghuáng 歧途 qítú

    - Bàng hoàng đứng trước ngã ba đường.

  • - 依傍 yībàng 前人 qiánrén

    - bắt chước người đi trước

  • - 无可 wúkě 依傍 yībàng

    - không nơi nương tựa

  • - 喜欢 xǐhuan bàng 大款 dàkuǎn

    - Cô ấy thích dựa dẫm vào đại gia.

  • - 傍晚 bàngwǎn 至家 zhìjiā

    - Anh ấy về đến nhà vào lúc xế chiều.

  • - 总是 zǒngshì 傍人门户 bàngrénménhù

    - Anh ta luôn dựa dẫm vào người khác.

  • - 傍晚 bàngwǎn de 太阳 tàiyang 很红 hěnhóng

    - Mặt trời buổi chiều rất đỏ.

  • - 傍晚 bàngwǎn de 空气 kōngqì hěn 清新 qīngxīn

    - Không khí chiều tối rất trong lành.

  • - 我们 wǒmen 傍晚 bàngwǎn 散步 sànbù ba

    - Chúng ta đi dạo vào chiều tối nhé.

  • - 喜欢 xǐhuan zài 傍晚 bàngwǎn 散步 sànbù

    - Tôi thích đi dạo vào lúc gần tối.

  • - 傍晚 bàngwǎn 人们 rénmen 忙碌 mánglù guī jiā

    - Nhá nhem tối, mọi người tất bật trở về nhà.

  • - dào le 傍晚 bàngwǎn 风势 fēngshì 减弱 jiǎnruò

    - đến chiều tối, sức gió yếu đi.

  • - 喜欢 xǐhuan 依傍在 yībàngzài shù xià 读书 dúshū

    - Anh ấy thích dựa vào cây đọc sách.

  • - 我们 wǒmen zài 宁静 níngjìng de 傍晚 bàngwǎn 散步 sànbù

    - Chúng tôi đi dạo vào sập tối yên tĩnh.

  • - 这里 zhèlǐ 傍晚 bàngwǎn 常常 chángcháng guā 微风 wēifēng

    - Ở đây chập tối thường có gió nhẹ.

  • - zài 问题 wèntí shàng 彷徨 pánghuáng le hěn jiǔ

    - Cô ấy đã do dự rất lâu về vấn đề đó.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 傍徨

Hình ảnh minh họa cho từ 傍徨

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 傍徨 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+10 nét)
    • Pinyin: Bàng , Páng
    • Âm hán việt: Bàng , Bạng
    • Nét bút:ノ丨丶一丶ノ丶フ丶一フノ
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:OYBS (人卜月尸)
    • Bảng mã:U+508D
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Xích 彳 (+9 nét)
    • Pinyin: Huáng
    • Âm hán việt: Hoàng
    • Nét bút:ノノ丨ノ丨フ一一一一丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:HOHAG (竹人竹日土)
    • Bảng mã:U+5FA8
    • Tần suất sử dụng:Trung bình