Đọc nhanh: 傍徨 (bàng hoàng). Ý nghĩa là: ngập ngừng; do dự; không quyết.
Ý nghĩa của 傍徨 khi là Động từ
✪ ngập ngừng; do dự; không quyết
傍徨:汉语词语
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 傍徨
- 安静 的 傍晚 让 人 放松
- Chiều tối yên tĩnh thật thư giãn.
- 傍晚 , 天色 渐渐 变暗
- Chiều tối, trời dần dần tối lại.
- 傍晚 , 地面 仍 发散 着 烈日 的 余威
- nhá nhem tối rồi mà trên mặt đất vẫn còn sót lại những tia nắng gay gắt.
- 傍晚 的 太阳 很圆
- Mặt trời lúc sẩm tối rất tròn.
- 彷徨 歧途
- Bàng hoàng đứng trước ngã ba đường.
- 依傍 前人
- bắt chước người đi trước
- 无可 依傍
- không nơi nương tựa
- 她 喜欢 傍 大款
- Cô ấy thích dựa dẫm vào đại gia.
- 他 傍晚 至家
- Anh ấy về đến nhà vào lúc xế chiều.
- 他 总是 傍人门户
- Anh ta luôn dựa dẫm vào người khác.
- 傍晚 的 太阳 很红
- Mặt trời buổi chiều rất đỏ.
- 傍晚 的 空气 很 清新
- Không khí chiều tối rất trong lành.
- 我们 傍晚 去 散步 吧
- Chúng ta đi dạo vào chiều tối nhé.
- 我 喜欢 在 傍晚 散步
- Tôi thích đi dạo vào lúc gần tối.
- 傍晚 人们 忙碌 归 家
- Nhá nhem tối, mọi người tất bật trở về nhà.
- 到 了 傍晚 , 风势 减弱
- đến chiều tối, sức gió yếu đi.
- 他 喜欢 依傍在 树 下 读书
- Anh ấy thích dựa vào cây đọc sách.
- 我们 在 宁静 的 傍晚 散步
- Chúng tôi đi dạo vào sập tối yên tĩnh.
- 这里 傍晚 常常 刮 微风
- Ở đây chập tối thường có gió nhẹ.
- 她 在 问题 上 彷徨 了 很 久
- Cô ấy đã do dự rất lâu về vấn đề đó.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 傍徨
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 傍徨 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm傍›
徨›