Đọc nhanh: 徨徨 (hoàng hoàng). Ý nghĩa là: băn khoăn.
Ý nghĩa của 徨徨 khi là Tính từ
✪ băn khoăn
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 徨徨
- 彷徨 歧途
- Bàng hoàng đứng trước ngã ba đường.
- 她 对 选择 感到 彷徨
- Cô ấy cảm thấy do dự khi chọn lựa.
- 他 对 未来 感到 彷徨
- Anh ấy cảm thấy băn khoăn về tương lai.
- 我 不想 你们 任何 一个 感觉 到 孤独 彷徨
- Tôi không muốn một trong hai người cảm thấy cô đơn hoặc trong bóng tối
- 她 在 问题 上 彷徨 了 很 久
- Cô ấy đã do dự rất lâu về vấn đề đó.
Xem thêm 0 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 徨徨
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 徨徨 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm徨›