Đọc nhanh: 基础 (cơ sở). Ý nghĩa là: cơ bản; nền tảng, cơ sở; căn bản, nền móng; móng. Ví dụ : - 良好的经济基础促进了发展。 Nền tảng kinh tế tốt sẽ thúc đẩy sự phát triển.. - 他们的基础知识很扎实。 Kiến thức cơ bản của họ rất vững chắc.. - 农业是国民经济的基础。 Nông nghiệp là cơ sở của nền kinh tế quốc dân.
Ý nghĩa của 基础 khi là Danh từ
✪ cơ bản; nền tảng
指最起码的条件
- 良好 的 经济基础 促进 了 发展
- Nền tảng kinh tế tốt sẽ thúc đẩy sự phát triển.
- 他们 的 基础知识 很 扎实
- Kiến thức cơ bản của họ rất vững chắc.
✪ cơ sở; căn bản
事物发展的根本或起点
- 农业 是 国民经济 的 基础
- Nông nghiệp là cơ sở của nền kinh tế quốc dân.
- 在 原有 的 基础 上 提高
- Nâng cao trên cơ sở sẵn có.
✪ nền móng; móng
建筑物的根脚
- 这座 大楼 的 基础 打得 很 牢固
- Nền móng của tòa nhà này rất vững chắc.
- 我们 必须 检查 基础 是否 牢固
- Chúng ta phải kiểm tra xem móng có chắc chắn không.
Cấu trúc ngữ pháp liên quan đến 基础
✪ 打 + ....+ 基础
tạo nền tảng như thế nào
- 我们 要 打 好 基础
- Chúng ta phải tạo một nền tảng tốt.
- 努力 打下 了 坚实 的 基础
- Nỗ lực tạo một nền tảng tốt.
✪ Tính từ (坚实、薄弱、深厚) + 的 + 基础
"基础" vai trò trung tâm ngữ
- 他 有 坚实 的 知识 基础
- Anh ấy có nền tảng kiến thức vững chắc.
- 这位 学者 有着 深厚 的 基础
- Học giả này có nền tảng vững chắc.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 基础
- 打下 扎实 的 基础
- Đặt một nền tảng vững chắc.
- 婚姻 要 建立 在 爱情 的 基础 上
- Hôn nhân phải được xây dựng trên tình yêu.
- 诚信 是 取信于人 的 基础
- Trung thực là nền tảng để lấy được lòng tin.
- 基础 稳固
- nền tảng vững chắc
- 打下 基础
- xây dựng cơ sở; dựng nền tảng
- 基础 牢实
- cơ sở vững chắc.
- 坚实 的 基础
- cơ sở vững chắc.
- 学术 基础 厚实
- cơ bản về học thuật rất uyên thâm.
- 他 奠下 成功 基础
- Anh ấy đặt nền tảng thành công.
- 我们 要 打 好 基础
- Chúng ta phải tạo một nền tảng tốt.
- 国家 文化 基础 深厚
- Quốc gia có nền tảng văn hóa vững chắc.
- 模板 是 建筑 的 基础
- Ván khuôn là nền tảng của xây dựng.
- 工程 的 基础 非常 重要
- Nền móng của công trình rất quan trọng.
- 他 有 坚实 的 知识 基础
- Anh ấy có nền tảng kiến thức vững chắc.
- 他 的 基础 打得 很 扎实
- Nền tảng của anh ấy rất vững chắc.
- 比较 建立 在 现金 基础 上
- Chúng tôi đang dựa trên cơ sở tiền mặt.
- 我们 必须 检查 基础 是否 牢固
- Chúng ta phải kiểm tra xem móng có chắc chắn không.
- 这座 大楼 的 基础 打得 很 牢固
- Nền móng của tòa nhà này rất vững chắc.
- 学习 基础 词汇 很 重要
- Học từ vựng cơ bản rất quan trọng.
- 经济 的 基础 十分 巩固
- Nền tảng kinh tế rất vững chắc.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 基础
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 基础 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm基›
础›