Đọc nhanh: 内幕 (nội mạc). Ý nghĩa là: nội tình; tình hình bên trong, bề trong; bề trái. Ví dụ : - 他其实一直都在内幕交易 Anh ấy chỉ giao dịch nội gián suốt thời gian qua.. - 我们的内幕人士做了内幕交易吗 Nhà giao dịch nội gián của chúng tôi có thực hiện bất kỳ giao dịch nội gián nào không?
Ý nghĩa của 内幕 khi là Danh từ
✪ nội tình; tình hình bên trong
外界不知道的内部情况 (多指不好的)
- 他 其实 一直 都 在 内幕 交易
- Anh ấy chỉ giao dịch nội gián suốt thời gian qua.
- 我们 的 内幕 人士 做 了 内幕 交易 吗
- Nhà giao dịch nội gián của chúng tôi có thực hiện bất kỳ giao dịch nội gián nào không?
✪ bề trong; bề trái
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 内幕
- 内弟
- Em vợ.
- 内 史 负责 宫廷 事务
- Quan nội sử phụ trách sự vụ của cung đình.
- 内监 管理 宫廷 事务
- Nội giám quản lý các việc trong cung đình.
- 我 在 内布拉斯加州 长大
- Bản thân tôi lớn lên ở Nebraska.
- 台上 的 幕 被 人 拉 起来 了
- Tấm màn trên sân khấu bị người ta kéo lên.
- 他 为 火奴鲁鲁 警局 处理 内部事务
- Ông điều hành Nội vụ cho HPD.
- 屋内 弥着 烟雾
- Trong phòng tràn ngập khói.
- 四海之内皆兄弟
- Anh em bốn bể là nhà.
- 她 在 开幕式 上 致辞
- Cô ấy đọc diễn văn tại buổi lễ khai mạc.
- 织坊 内 机器 轰鸣
- Trong xưởng dệt máy móc ầm ầm.
- 园内 草木 荣
- Trong vườn cây cỏ um tùm.
- 外感内伤
- ngoại cảm nội thương
- 肠绞痛 肠内 痉挛性 剧痛
- Đau ruột xoắn ruột đau co thắt mạnh trong ruột.
- 内心 痛楚 万分
- trong lòng vô cùng đau khổ
- 她 擦拭 了 屏幕
- Cô ấy đã lau màn hình.
- 轮次 入内
- theo trình tự vào trong.
- 我们 的 内幕 人士 做 了 内幕 交易 吗
- Nhà giao dịch nội gián của chúng tôi có thực hiện bất kỳ giao dịch nội gián nào không?
- 他 其实 一直 都 在 内幕 交易
- Anh ấy chỉ giao dịch nội gián suốt thời gian qua.
- 该 杂志 对 防务 内幕 的 透露 引起 了 极大 的 关注
- Sự tiết lộ về bí mật quốc phòng của tạp chí này đã thu hút sự quan tâm lớn.
- 他 的话 引得 大家 都 笑 了 , 室内 的 空气 因此 轻松 了 很多
- Lời nói của anh ấy khiến mọi người đều cười, do đó không khí trong phòng cũng bớt căng thẳng.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 内幕
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 内幕 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm内›
幕›
tấm màn đen; màn đen; nội tình đen tối
nội tình; tình hình bên trong; tình hình nội bộ
nội tình; căn nguyên; tình hình bên trong (sự việc); gốc gác; tường tận; lai lịch (người)
hư thực; hư và thực; thực hư
nội tình; bên trong; tình hình bên trong; chi tiết; tình tiết; tỉ mỉ; kỹ lưỡngbối cảnh, lai lịch, xuất thân