底子 dǐzi

Từ hán việt: 【để tử】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "底子" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (để tử). Ý nghĩa là: đáy; đế, nội tình; ngọn nguồn; bên trong; kỹ lưỡng; tỉ mỉ, cơ sở; căn bản. Ví dụ : - đế giày. - 。 hiểu rõ ngọn nguồn. - cơ sở mỏng

Xem ý nghĩa và ví dụ của 底子 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 底子 khi là Danh từ

đáy; đế

底1.

Ví dụ:
  • - 鞋底 xiédǐ zi

    - đế giày

nội tình; ngọn nguồn; bên trong; kỹ lưỡng; tỉ mỉ

底细;内情

Ví dụ:
  • - 底子 dǐzi 摸清 mōqīng le

    - hiểu rõ ngọn nguồn

cơ sở; căn bản

基础

Ví dụ:
  • - 底子薄 dǐzibáo

    - cơ sở mỏng

  • - de 底子 dǐzi 不大好 bùdàhǎo 可是 kěshì 学习 xuéxí hěn 努力 nǔlì

    - căn bản của nó không tốt, vì thế rất chịu khó học hành.

bản thảo; bản gốc; bản chính; phác thảo

可做根据的 (多指草稿)

Ví dụ:
  • - 发出 fāchū de 文件 wénjiàn yào 留个 liúgè 底子 dǐzi

    - văn kiện phát hành cần phải lưu lại bản gốc.

  • - 画画 huàhuà 儿要 éryào 打个 dǎgè 底子 dǐzi

    - vẽ tranh phải có phác thảo.

cặn; thừa; phần còn lại cuối cùng

东西剩下的最后一部分

Ví dụ:
  • - huò 底子 dǐzi

    - hàng thừa; hàng cặn

  • - 粮食 liángshí 底子 dǐzi

    - lương thực thừa lại

nền

花纹图案的衬托面

Ví dụ:
  • - 穿件 chuānjiàn bái 底子 dǐzi xiǎo 紫花 zǐhuā de 短衫 duǎnshān

    - cô ấy mặc chiếc áo cộc nền trắng hoa nhỏ màu tím.

tẩy

内部的实情

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 底子

  • - 鞋底 xiédǐ zi

    - đế giày

  • - 几个 jǐgè 孩子 háizi 正在 zhèngzài 树底下 shùdǐxià 游戏 yóuxì

    - Mấy em bé đang chơi đùa dưới bóng cây to.

  • - 盒子 hézi yǒu 顶面 dǐngmiàn 底面 dǐmiàn 四个 sìgè 侧面 cèmiàn

    - Hộp có mặt trên, mặt dưới và bốn mặt bên.

  • - 地面 dìmiàn yòng 三合土 sānhétǔ 打底子 dǎdǐzi

    - dùng xi măng, cát và đá lót nền.

  • - 底子 dǐzi 摸清 mōqīng le

    - hiểu rõ ngọn nguồn

  • - 穿件 chuānjiàn bái 底子 dǐzi xiǎo 紫花 zǐhuā de 短衫 duǎnshān

    - cô ấy mặc chiếc áo cộc nền trắng hoa nhỏ màu tím.

  • - huò 底子 dǐzi

    - hàng thừa; hàng cặn

  • - 切好 qièhǎo 之后 zhīhòu zài 准备 zhǔnbèi 一个 yígè 盘子 pánzi 底部 dǐbù shuā shàng 食用油 shíyòngyóu

    - Sau khi cắt xong lại chuẩn bị một cái đĩa đáy xoa lên một lớp dầu ăn

  • - 书架 shūjià 底下 dǐxià yǒu 一个 yígè 盒子 hézi

    - Dưới kệ sách có một cái hộp.

  • - 底子薄 dǐzibáo

    - cơ sở mỏng

  • - 粮食 liángshí 底子 dǐzi

    - lương thực thừa lại

  • - 画画 huàhuà 儿要 éryào 打个 dǎgè 底子 dǐzi

    - vẽ tranh phải có phác thảo.

  • - 半露柱 bànlùzhù 有柱 yǒuzhù dǐng 底座 dǐzuò de 长方形 chángfāngxíng 柱子 zhùzi

    - Một trụ lộ thiên với một đỉnh cột và một chân đế.

  • - 柱子 zhùzi de 底座 dǐzuò shì 大理石 dàlǐshí de

    - đồ kê cột là đá hoa Đại Lý.

  • - huà 工笔画 gōngbǐhuà 必须 bìxū xiān 学会 xuéhuì 打底子 dǎdǐzi

    - vẽ tranh kỹ thuật phải nên học phác hoạ trước.

  • - duǒ zài 桌子 zhuōzi 底下 dǐxià

    - Anh ấy trốn dưới gầm bàn.

  • - 鞋子 xiézi 放在 fàngzài chuáng 底下 dǐxià

    - Anh ấy để giày dưới gầm giường.

  • - 桌子 zhuōzi 底下 dǐxià cáng zhe 一只 yīzhī māo

    - Dưới bàn có một con mèo ẩn nấp.

  • - 一下子 yīxiàzǐ jiù 猜中 cāizhòng le 谜底 mídǐ

    - Anh ta ngay lập tức đoán đúng đáp án.

  • - 鞋底 xiédǐ de 石子 shízǐ

    - Cô ấy gỡ đá ra khỏi đế giày.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 底子

Hình ảnh minh họa cho từ 底子

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 底子 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:Tử 子 (+0 nét)
    • Pinyin: Zī , Zǐ , Zi
    • Âm hán việt: , , Tử
    • Nét bút:フ丨一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:ND (弓木)
    • Bảng mã:U+5B50
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Nghiễm 广 (+5 nét)
    • Pinyin: Dē , De , Dǐ
    • Âm hán việt: Để
    • Nét bút:丶一ノノフ一フ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:IHPM (戈竹心一)
    • Bảng mã:U+5E95
    • Tần suất sử dụng:Rất cao