Đọc nhanh: 底子 (để tử). Ý nghĩa là: đáy; đế, nội tình; ngọn nguồn; bên trong; kỹ lưỡng; tỉ mỉ, cơ sở; căn bản. Ví dụ : - 鞋底子 đế giày. - 把底子摸清了。 hiểu rõ ngọn nguồn. - 底子薄 cơ sở mỏng
Ý nghĩa của 底子 khi là Danh từ
✪ đáy; đế
底1.
- 鞋底 子
- đế giày
✪ nội tình; ngọn nguồn; bên trong; kỹ lưỡng; tỉ mỉ
底细;内情
- 把 底子 摸清 了
- hiểu rõ ngọn nguồn
✪ cơ sở; căn bản
基础
- 底子薄
- cơ sở mỏng
- 他 的 底子 不大好 , 可是 学习 很 努力
- căn bản của nó không tốt, vì thế rất chịu khó học hành.
✪ bản thảo; bản gốc; bản chính; phác thảo
可做根据的 (多指草稿)
- 发出 的 文件 要 留个 底子
- văn kiện phát hành cần phải lưu lại bản gốc.
- 画画 儿要 打个 底子
- vẽ tranh phải có phác thảo.
✪ cặn; thừa; phần còn lại cuối cùng
东西剩下的最后一部分
- 货 底子
- hàng thừa; hàng cặn
- 粮食 底子
- lương thực thừa lại
✪ nền
花纹图案的衬托面
- 她 穿件 白 底子 小 紫花 的 短衫
- cô ấy mặc chiếc áo cộc nền trắng hoa nhỏ màu tím.
✪ tẩy
内部的实情
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 底子
- 鞋底 子
- đế giày
- 几个 孩子 正在 大 树底下 游戏
- Mấy em bé đang chơi đùa dưới bóng cây to.
- 盒子 有 顶面 、 底面 和 四个 侧面
- Hộp có mặt trên, mặt dưới và bốn mặt bên.
- 地面 用 三合土 打底子
- dùng xi măng, cát và đá lót nền.
- 把 底子 摸清 了
- hiểu rõ ngọn nguồn
- 她 穿件 白 底子 小 紫花 的 短衫
- cô ấy mặc chiếc áo cộc nền trắng hoa nhỏ màu tím.
- 货 底子
- hàng thừa; hàng cặn
- 切好 之后 再 准备 一个 盘子 底部 刷 上 食用油
- Sau khi cắt xong lại chuẩn bị một cái đĩa đáy xoa lên một lớp dầu ăn
- 书架 底下 有 一个 盒子
- Dưới kệ sách có một cái hộp.
- 底子薄
- cơ sở mỏng
- 粮食 底子
- lương thực thừa lại
- 画画 儿要 打个 底子
- vẽ tranh phải có phác thảo.
- 半露柱 有柱 顶 和 底座 的 长方形 柱子
- Một trụ lộ thiên với một đỉnh cột và một chân đế.
- 柱子 的 底座 是 大理石 的
- đồ kê cột là đá hoa Đại Lý.
- 画 工笔画 必须 先 学会 打底子
- vẽ tranh kỹ thuật phải nên học phác hoạ trước.
- 他 躲 在 桌子 底下
- Anh ấy trốn dưới gầm bàn.
- 他 把 鞋子 放在 床 底下
- Anh ấy để giày dưới gầm giường.
- 桌子 底下 藏 着 一只 猫
- Dưới bàn có một con mèo ẩn nấp.
- 他 一下子 就 猜中 了 谜底
- Anh ta ngay lập tức đoán đúng đáp án.
- 她 剔 鞋底 的 石子
- Cô ấy gỡ đá ra khỏi đế giày.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 底子
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 底子 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm子›
底›
nội tình; căn nguyên; tình hình bên trong (sự việc); gốc gác; tường tận; lai lịch (người)
cơ sở; móng; nền; nền móng; căn cơvốn; vốn gốc; vốn liếng; vốn căn bản
Chân Tướng
gốc rễlai lịch; duyên cớ; căn nguyên; nguyên docăn duyên
vốn; gốc rễ; cơ sởnguồn gốc; tổ chấy
Cơ Bản, Căn Bản
Nền Tảng, Căn Bản
Căn Bản
sự thành lậpnguồn gốc
hòn đá tảng; nền tảng; cơ sở (thường dùng để ví von); đá nền