Đọc nhanh: 平地 (bình địa). Ý nghĩa là: san bằng đất; san lấp đất đai, đất bằng; đất phẳng, bình địa. Ví dụ : - 平地上崛起一座青翠的山峰。 trên đất bằng nổi lên một hòn núi xanh biếc.. - 夷为平地。 san thành bình địa. - 走山路他还健步如飞,走这平地更是不在话下了。 đường núi anh ta còn bước như bay, đường bằng phẳng này thì khỏi phải nói
Ý nghĩa của 平地 khi là Danh từ
✪ san bằng đất; san lấp đất đai
把土地整平
- 平地上 崛起 一座 青翠 的 山峰
- trên đất bằng nổi lên một hòn núi xanh biếc.
- 夷为平地
- san thành bình địa
- 走 山路 他 还 健步如飞 , 走 这 平地 更是 不在话下 了
- đường núi anh ta còn bước như bay, đường bằng phẳng này thì khỏi phải nói
- 平地风波
- đật bằng nổi sóng
- 高山 与 平地 对待 , 不见 高山 , 哪见 平地
- núi cao và đất bằng chỉ ở thế tương đối, không thấy núi cao, làm sao biết đất bằng?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
✪ đất bằng; đất phẳng
平坦的土地
✪ bình địa
(原指山区或黄土高原上的, 多用作地名)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 平地
- 平平安安 地 到达 目的地
- Bình yên đến đích.
- 太太平平 地 过日子
- sống bình yên
- 等闲 平地 起 波澜
- bỗng dưng đất bằng nổi sóng
- 平地风波
- đật bằng nổi sóng
- 这 是 她 发现 的 最 安宁平静 的 地方 之一
- Đó là một trong những nơi yên bình và trật tự hất mà cô đã tìm thấy.
- 谢天谢地 , 你 平安无事 !
- Cảm ơn trời đất, cậu vẫn bình an!
- 地面 很平 , 适合 打球
- Mặt đất rất phẳng, thích hợp để chơi bóng.
- 这趟 地铁 开得 很 平稳
- Chuyến tàu điện ngầm này đi rất ổn định.
- 这里 地势 坦平
- Địa hình ở đây bằng phẳng.
- 那块 地 很 平坦
- Mảnh đất đó rất bằng phẳng.
- 这块 地 的 地势 平坦
- Mảnh đất này địa thế bằng phẳng.
- 那场 风暴 把 房子 夷为平地
- Cơn bão đó đã san phẳng ngôi nhà.
- 谁 也 不能 平白 地 责怪 你
- Ai cũng không thể trách anh không duyên cớ.
- 一轮 红日 , 正 从 地平线 上 升起
- vầng mặt trời vừa nhô lên ở chân trời.
- 平整土地
- san bằng đồng ruộng.
- 夷为平地
- san thành bình địa
- 至于 地 平 学说 , 我 相信 我能 驳斥 它
- Về lý thuyết địa phẳng, tôi tin rằng tôi có thể bác bỏ nó.
- 小狗 躺平 在 地板 上
- Chú chó nằm yên trên sàn.
- 他 在 使用 平板 修整 地面
- Anh ấy đang dùng máy mài phẳng để làm phẳng mặt đất.
- 齐平 地使 其 均匀 、 在 一个 平面 上 或 留边 排版
- Đồng nhất đất để nó trở nên đồng đều, trên một mặt phẳng hoặc sắp xếp với việc để lại các cạnh.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 平地
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 平地 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm地›
平›