Đọc nhanh: 万丈高楼平地起 (vạn trượng cao lâu bình địa khởi). Ý nghĩa là: những cây sồi lớn từ những quả sồi nhỏ mọc lên, những tòa nhà cao chót vót được xây lên từ mặt đất (thành ngữ).
Ý nghĩa của 万丈高楼平地起 khi là Danh từ
✪ những cây sồi lớn từ những quả sồi nhỏ mọc lên
great oaks from little acorns grow
✪ những tòa nhà cao chót vót được xây lên từ mặt đất (thành ngữ)
towering buildings are built up from the ground (idiom)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 万丈高楼平地起
- 等闲 平地 起 波澜
- bỗng dưng đất bằng nổi sóng
- 谢天谢地 , 你 平安无事 !
- Cảm ơn trời đất, cậu vẫn bình an!
- 霍地 立 起身 来
- bỗng nhiên đứng dậy.
- 万丈高楼
- lầu cao muôn trượng; lầu cao ngất.
- 把 奖牌 高高地 举起
- Cầm huy chương giơ lên cao.
- 一轮 红日 , 正 从 地平线 上 升起
- vầng mặt trời vừa nhô lên ở chân trời.
- 高山 与 平地 对待 , 不见 高山 , 哪见 平地
- núi cao và đất bằng chỉ ở thế tương đối, không thấy núi cao, làm sao biết đất bằng?
- 平地上 崛起 一座 青翠 的 山峰
- trên đất bằng nổi lên một hòn núi xanh biếc.
- 教师 的 嗓音 很 高 孩子 们 都 不禁 咯咯 地笑 起来
- Giáo viên đọc to lên, các em học sinh không nhịn được mà cười toe toét.
- 工程队 把 旧楼 夷 为了 平地
- Đội công trình đã san bằng tòa nhà cũ thành đồng bằng.
- 柴达木盆地 拥有 二十二 万平方公里 的 面积
- thung lũng Cai-Dam có diện tích 220.000 km2.
- 那 所 房子 周围 有 500 英亩 起伏 不平 的 草地
- Xung quanh căn nhà đó có 500 mẫu Anh (1 mẫu Anh tương đương 0,4047 ha) đồng cỏ không bằng phẳng.
- 计划 平整 七十亩 高亢 地
- dự định san bằng 70 mẫu đất có địa thế cao.
- 同学们 欣喜若狂 , 全都 兴高采烈 地 欢呼 起来
- Các học sinh vui mừng không xiết, tất cả đều reo hò vui vẻ.
- 她 高兴 地 唱起歌 来
- Cô ấy ca hát một cách vui vẻ.
- 平原 地区 都 没有 很 高 的 山
- Khu vực đồng bằng không có ngọn núi cao.
- 中国 的 地形 是 西高东 低 , 像 楼梯 一样 一层 一层 地 由西向东 逐级 下降
- Địa hình Trung Quốc là Tay cao dông thấp, giống như những bậc thang ở từ Tây sang Đông, từ cao xuống thấp.
- 更 高地 举起 马列主义 、 毛泽东思想 的 伟大旗帜
- giương cao lá cờ chủ nghĩa Mác-Lê, tư tưởng Mao Trạch Đông vĩ đại.
- 显示 他 的 西地那非 血药 水平 很 高
- Xác nhận rằng anh ấy có hàm lượng sildenafil citrate cao.
- 孤立 地看 , 每 一个 情节 都 很 平淡 , 连缀 在 一起 , 就 有趣 了
- tách riêng mà xem xét thì mỗi tình tiết rất là bình thường, gộp chung lại thì chúng thật là thú vị.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 万丈高楼平地起
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 万丈高楼平地起 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm万›
丈›
地›
平›
楼›
起›
高›