Đọc nhanh: 左顾右盼 (tả cố hữu phán). Ý nghĩa là: nhìn ngang nhìn dọc; nhìn ngang nhìn ngửa; trông trước trông sau; ăn trông nồi,ngồi trông hướng; nhìn trước nhìn sau. Ví dụ : - 他走得很慢,左顾右盼,像在寻找什么。 anh ấy đi chậm quá, nhìn ngang nhìn dọc, hình như đang tìm kiếm cái gì.. - 外国游客走街串巷,左顾右盼看北京。 Du khách nước ngoài đi dạo trên đường phố và trông trước trông sau ngắm nhìn Bắc Kinh.. - 不要左顾右盼! Đừng nhìn ngang nhìn dọc!
Ý nghĩa của 左顾右盼 khi là Thành ngữ
✪ nhìn ngang nhìn dọc; nhìn ngang nhìn ngửa; trông trước trông sau; ăn trông nồi,ngồi trông hướng; nhìn trước nhìn sau
左面瞧瞧,右面看看;形容仔细观看或犹豫观望。
- 他 走 得 很慢 , 左顾右盼 , 像 在 寻找 什么
- anh ấy đi chậm quá, nhìn ngang nhìn dọc, hình như đang tìm kiếm cái gì.
- 外国游客 走街串巷 , 左顾右盼 看 北京
- Du khách nước ngoài đi dạo trên đường phố và trông trước trông sau ngắm nhìn Bắc Kinh.
- 不要 左顾右盼 !
- Đừng nhìn ngang nhìn dọc!
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 左顾右盼
- 妹妹 的 身高 一米 五 左右
- Chiều cao của em gái khoảng 1m5.
- 虚荣心 左右 了 他 的 生活
- Lòng ham hư vinh đã thao túng cuộc đời anh ta.
- 小船 在 海浪 中 左右 摇晃
- Chiếc thuyền nhỏ lắc tư giữa biển sóng.
- 男生 向左走 , 女生 向右走
- Con trai đi bên trái , con gái đi bên phải.
- 左右 邻舍
- láng giềng xung quanh.
- 事故 发生 在 9 点 30 分 左右
- Vụ tai nạn xảy ra vào khoảng 9 giờ 30.
- 我 想 现在 是 八点半 左右
- Tôi nghĩ bây giờ là khoảng tám giờ rưỡi.
- 现在 想必 是 四点 半左右
- Hiện tại có lẽ là khoảng 4 giờ 30 phút.
- 你 在 左 , 我 在 右 , 他 夹 在 中间
- Cậu bên trái, tôi bên phải, anh ấy bị kẹp ở chính giữa.
- 祺 福常 伴君 左右
- Phúc khí thường theo bên người.
- 追随 左右
- tuỳ tùng đi theo
- 外国游客 走街串巷 , 左顾右盼 看 北京
- Du khách nước ngoài đi dạo trên đường phố và trông trước trông sau ngắm nhìn Bắc Kinh.
- 环顾 左右
- nhìn quanh
- 不要 左顾右盼 !
- Đừng nhìn ngang nhìn dọc!
- 左右顾盼
- nhìn bên nọ ngó bên kia
- 我 在 车牌 前 左顾右盼 , 等待 公交车 的 到来
- Tôi nhìn ngang ngó dọc trước biển số xe, đợi xe buýt đến.
- 他 在 课堂 上 左顾右盼
- Anh ta nhìn ngang nhìn dọc trong lớp học.
- 他 站 在 门口 , 左顾右盼
- Anh ta đứng ở cửa, nhìn quanh quẩn.
- 他 走 得 很慢 , 左顾右盼 , 像 在 寻找 什么
- anh ấy đi chậm quá, nhìn ngang nhìn dọc, hình như đang tìm kiếm cái gì.
- 左右 流盼
- đảo mắt nhìn quanh.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 左顾右盼
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 左顾右盼 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm右›
左›
盼›
顾›