Đọc nhanh: 目不斜视 (mục bất tà thị). Ý nghĩa là: không liếc ngang (thành ngữ), tập trung hoàn toàn, nhìn cố định. Ví dụ : - 我们超越对手时要目不斜视! Khi chúng ta vượt qua đối thủ, chúng ta không được chuyển mắt sang hướng khác!
Ý nghĩa của 目不斜视 khi là Thành ngữ
✪ không liếc ngang (thành ngữ)
not to glance sideways (idiom)
- 我们 超越 对手 时要 目不斜视
- Khi chúng ta vượt qua đối thủ, chúng ta không được chuyển mắt sang hướng khác!
✪ tập trung hoàn toàn
to be fully concentrated
✪ nhìn cố định
to gaze fixedly
✪ để giữ một thái độ đúng đắn
to preserve a correct attitude
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 目不斜视
- 不广 耳目
- hiểu biết ít.
- 做人 不要 太过 短视 近利 而 伤害 别人
- Bạn đừng vì cái lợi trước mắt mà làm những việc hại người khác.
- 不达 目的 不止
- không đạt được mục đích thì không dừng lại.
- 偏狭 的 视野 上 不 开阔 的 ; 狭隘 和 以 自我 为 中心 的
- Tầm nhìn hẹp và hẹp hòi, tập trung vào bản thân và thiếu sự mở rộng.
- 死不瞑目
- chết không nhắm mắt.
- 安全 问题 不宜 忽视
- Vấn đề an toàn không nên bỏ qua.
- 政府 对 公共安全 不 重视
- Chính phủ không chú trọng đến an toàn công cộng.
- 这些 小说 都 一视同仁 , 不 加 区别
- các quyển tiểu thuyết này đều được xem như nhau, không phân biệt.
- 忽视 安全 生产 , 后果 将 不堪设想
- Xem nhẹ an toàn sản xuất, hậu quả không thể lường được.
- 那个 项目 让 他 赚 了 不少 利润
- Dự án đó cho anh ta thu không ít lợi nhuận.
- 目不斜视
- mắt không hề nhìn đi chỗ khác; nhìn thẳng.
- 光线 不好 看书 容易 损害 视力
- Ánh sáng không đủ, xem sách dễ gây hại mắt.
- 他 从不 傲视 他人
- Anh ta chưa bao giờ coi thường người khác.
- 怒目而视
- trợn trừng mắt nhìn.
- 不可 小视
- không thể xem nhẹ; không thể xem thường.
- 侧目而视
- nhìn lấm lét; liếc nhìn
- 张目 注视
- mở to mắt nhìn
- 他 目不转睛 地 注视 着 窗外
- Anh ấy nhìn chằm chằm ra ngoài cửa sổ.
- 我们 超越 对手 时要 目不斜视
- Khi chúng ta vượt qua đối thủ, chúng ta không được chuyển mắt sang hướng khác!
- 你 的 注目 凝视 使 她 感到 不自在
- Sự chăm chú của bạn khi nhìn cô ấy khiến cô ấy cảm thấy không thoải mái.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 目不斜视
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 目不斜视 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm不›
斜›
目›
视›