Đọc nhanh: 寻求 (tầm cầu). Ý nghĩa là: tìm; tìm kiếm; khám phá. Ví dụ : - 他在寻求更好的工作机会。 Anh ấy đang tìm kiếm cơ hội việc làm tốt hơn.. - 你可以寻求朋友的帮助。 Bạn có thể tìm kiếm sự giúp đỡ từ bạn bè.. - 他正在寻求解决问题的方法。 Anh ấy đang tìm cách giải quyết vấn đề.
Ý nghĩa của 寻求 khi là Động từ
✪ tìm; tìm kiếm; khám phá
寻找探求
- 他 在 寻求 更好 的 工作 机会
- Anh ấy đang tìm kiếm cơ hội việc làm tốt hơn.
- 你 可以 寻求 朋友 的 帮助
- Bạn có thể tìm kiếm sự giúp đỡ từ bạn bè.
- 他 正在 寻求 解决问题 的 方法
- Anh ấy đang tìm cách giải quyết vấn đề.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
So sánh, Phân biệt 寻求 với từ khác
✪ 寻找 vs 寻求
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 寻求
- 敌人 举手 投降 , 向 我军 哀求 饶命
- Kẻ thù đã giơ tay đầu hàng, cầu xin quân đội chúng ta thương xót tha mạng.
- 敌人 举手 投降 , 向 我军 哀求 饶命
- Quân điịch đầu hàng, cầu xin chúng ta tha mạng
- 寻欢作乐
- mua vui
- 她 扮 可怜 求 原谅
- Cô ấy làm vẻ đáng thương xin tha thứ.
- 女人 在 伴侣 身上 寻求 专一 的 品质
- Phụ nữ tìm kiếm sự chung thủy trong các đối tác của họ.
- 她 前来 寻求 帮助
- Cô ấy đến để tìm kiếm sự giúp đỡ.
- 请 拨打 911 寻求 帮助
- Xin hãy gọi 911 để tìm sự giúp đỡ.
- 她 在 困境 中 寻求 帮助
- Cô ấy tìm kiếm sự giúp đỡ trong khó khăn.
- 疑问 式 寻求 答案
- Thể nghi vấn tìm kiếm câu trả lời.
- 我 前来 寻求 波塞冬 的 智慧
- Tôi đến để tìm kiếm sự thông thái của Poseidon.
- 他 正在 寻求 解决问题 的 方法
- Anh ấy đang tìm cách giải quyết vấn đề.
- 甚至 他 最 知己 的 朋友 也 劝阻 他 去 寻求 更 高 的 职位
- Ngay cả người bạn thân nhất của anh ấy cũng khuyên anh ấy không nên tìm kiếm vị trí cao hơn.
- 谈判 双方 正 寻求 和平解决 争端 的 办法
- Cả hai bên đang tìm kiếm cách giải quyết tranh chấp bằng hòa bình.
- 准新郎 决定 告诉 他 的 父亲 , 以 寻求 解决 方法
- Chú rể tương lai quyết định nói với bố để tìm cách giải quyết.
- 他 在 寻求 更好 的 工作 机会
- Anh ấy đang tìm kiếm cơ hội việc làm tốt hơn.
- 公司 在 困境 中 寻求 合作
- Công ty đang tìm đối tác để vượt qua khó khăn.
- 他 一直 在 寻求真理
- Anh ấy luôn tìm kiếm chân lý.
- 写信给 社区 寻求 捐助 还 捐出 了 自己 的 积蓄
- viết thư kêu gọi sự quyên góp cho cộng đồng và cũng quyên góp tiền tiết kiệm của mình.
- 你 可以 寻求 朋友 的 帮助
- Bạn có thể tìm kiếm sự giúp đỡ từ bạn bè.
- 他 在 寻求 导医 的 帮助
- Anh ấy đang nhờ y tá hướng dẫn.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 寻求
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 寻求 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm寻›
求›