寻求 xúnqiú

Từ hán việt: 【tầm cầu】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "寻求" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (tầm cầu). Ý nghĩa là: tìm; tìm kiếm; khám phá. Ví dụ : - 。 Anh ấy đang tìm kiếm cơ hội việc làm tốt hơn.. - 。 Bạn có thể tìm kiếm sự giúp đỡ từ bạn bè.. - 。 Anh ấy đang tìm cách giải quyết vấn đề.

Từ vựng: HSK 5

Xem ý nghĩa và ví dụ của 寻求 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Động từ
Phân biệt
Ví dụ

Ý nghĩa của 寻求 khi là Động từ

tìm; tìm kiếm; khám phá

寻找探求

Ví dụ:
  • - zài 寻求 xúnqiú 更好 gènghǎo de 工作 gōngzuò 机会 jīhuì

    - Anh ấy đang tìm kiếm cơ hội việc làm tốt hơn.

  • - 可以 kěyǐ 寻求 xúnqiú 朋友 péngyou de 帮助 bāngzhù

    - Bạn có thể tìm kiếm sự giúp đỡ từ bạn bè.

  • - 正在 zhèngzài 寻求 xúnqiú 解决问题 jiějuéwèntí de 方法 fāngfǎ

    - Anh ấy đang tìm cách giải quyết vấn đề.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

So sánh, Phân biệt 寻求 với từ khác

寻找 vs 寻求

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 寻求

  • - 敌人 dírén 举手 jǔshǒu 投降 tóuxiáng xiàng 我军 wǒjūn 哀求 āiqiú 饶命 ráomìng

    - Kẻ thù đã giơ tay đầu hàng, cầu xin quân đội chúng ta thương xót tha mạng.

  • - 敌人 dírén 举手 jǔshǒu 投降 tóuxiáng xiàng 我军 wǒjūn 哀求 āiqiú 饶命 ráomìng

    - Quân điịch đầu hàng, cầu xin chúng ta tha mạng

  • - 寻欢作乐 xúnhuānzuòyuè

    - mua vui

  • - bàn 可怜 kělián qiú 原谅 yuánliàng

    - Cô ấy làm vẻ đáng thương xin tha thứ.

  • - 女人 nǚrén zài 伴侣 bànlǚ 身上 shēnshàng 寻求 xúnqiú 专一 zhuānyī de 品质 pǐnzhì

    - Phụ nữ tìm kiếm sự chung thủy trong các đối tác của họ.

  • - 前来 qiánlái 寻求 xúnqiú 帮助 bāngzhù

    - Cô ấy đến để tìm kiếm sự giúp đỡ.

  • - qǐng 拨打 bōdǎ 911 寻求 xúnqiú 帮助 bāngzhù

    - Xin hãy gọi 911 để tìm sự giúp đỡ.

  • - zài 困境 kùnjìng zhōng 寻求 xúnqiú 帮助 bāngzhù

    - Cô ấy tìm kiếm sự giúp đỡ trong khó khăn.

  • - 疑问 yíwèn shì 寻求 xúnqiú 答案 dáàn

    - Thể nghi vấn tìm kiếm câu trả lời.

  • - 前来 qiánlái 寻求 xúnqiú 波塞冬 bōsāidōng de 智慧 zhìhuì

    - Tôi đến để tìm kiếm sự thông thái của Poseidon.

  • - 正在 zhèngzài 寻求 xúnqiú 解决问题 jiějuéwèntí de 方法 fāngfǎ

    - Anh ấy đang tìm cách giải quyết vấn đề.

  • - 甚至 shènzhì zuì 知己 zhījǐ de 朋友 péngyou 劝阻 quànzǔ 寻求 xúnqiú gèng gāo de 职位 zhíwèi

    - Ngay cả người bạn thân nhất của anh ấy cũng khuyên anh ấy không nên tìm kiếm vị trí cao hơn.

  • - 谈判 tánpàn 双方 shuāngfāng zhèng 寻求 xúnqiú 和平解决 hépíngjiějué 争端 zhēngduān de 办法 bànfǎ

    - Cả hai bên đang tìm kiếm cách giải quyết tranh chấp bằng hòa bình.

  • - 准新郎 zhǔnxīnláng 决定 juédìng 告诉 gàosù de 父亲 fùqīn 寻求 xúnqiú 解决 jiějué 方法 fāngfǎ

    - Chú rể tương lai quyết định nói với bố để tìm cách giải quyết.

  • - zài 寻求 xúnqiú 更好 gènghǎo de 工作 gōngzuò 机会 jīhuì

    - Anh ấy đang tìm kiếm cơ hội việc làm tốt hơn.

  • - 公司 gōngsī zài 困境 kùnjìng zhōng 寻求 xúnqiú 合作 hézuò

    - Công ty đang tìm đối tác để vượt qua khó khăn.

  • - 一直 yìzhí zài 寻求真理 xúnqiúzhēnlǐ

    - Anh ấy luôn tìm kiếm chân lý.

  • - 写信给 xiěxìngěi 社区 shèqū 寻求 xúnqiú 捐助 juānzhù hái 捐出 juānchū le 自己 zìjǐ de 积蓄 jīxù

    - viết thư kêu gọi sự quyên góp cho cộng đồng và cũng quyên góp tiền tiết kiệm của mình.

  • - 可以 kěyǐ 寻求 xúnqiú 朋友 péngyou de 帮助 bāngzhù

    - Bạn có thể tìm kiếm sự giúp đỡ từ bạn bè.

  • - zài 寻求 xúnqiú 导医 dǎoyī de 帮助 bāngzhù

    - Anh ấy đang nhờ y tá hướng dẫn.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 寻求

Hình ảnh minh họa cho từ 寻求

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 寻求 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Thốn 寸 (+3 nét), kệ 彐 (+3 nét)
    • Pinyin: Xín , Xún
    • Âm hán việt: Tầm
    • Nét bút:フ一一一丨丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:SMDI (尸一木戈)
    • Bảng mã:U+5BFB
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+3 nét)
    • Pinyin: Qiú
    • Âm hán việt: Cầu
    • Nét bút:一丨丶一ノ丶丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:IJE (戈十水)
    • Bảng mã:U+6C42
    • Tần suất sử dụng:Rất cao