Đọc nhanh: 探寻 (tham tầm). Ý nghĩa là: tìm kiếm; tìm tòi. Ví dụ : - 探寻真理 tìm kiếm chân lý. - 探寻地下矿藏 tìm kiếm tài nguyên khoáng sản dưới lòng đất.
Ý nghĩa của 探寻 khi là Động từ
✪ tìm kiếm; tìm tòi
探求;寻找
- 探寻 真理
- tìm kiếm chân lý
- 探寻 地下 矿藏
- tìm kiếm tài nguyên khoáng sản dưới lòng đất.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 探寻
- 孤独 岛 等待 人 探索
- Hòn đảo cô độc chờ đợi người khám phá.
- 探求 学问
- tìm tòi kiến thức
- 探求真理
- tìm kiếm chân lý
- 独自 寻思
- suy nghĩ một mình
- 你 寻思 寻思 这件 事该 怎么办
- anh nghĩ xem, việc này nên giải quyết như thế nào.
- 探听虚实
- dò xét thực hư
- 探听虚实
- thám thính thực hư
- 寻找 真 爱
- Tìm tình yêu đích thực của bạn.
- 我 爱好 探索 新 的 领域
- Tôi thích khám phá những lĩnh vực mới.
- 女人 在 伴侣 身上 寻求 专一 的 品质
- Phụ nữ tìm kiếm sự chung thủy trong các đối tác của họ.
- 神探 福尔摩斯 曾 说 过
- Sherlock Holmes luôn nói
- 探问 病友
- thăm hỏi bạn bệnh
- 探寻 地下 矿藏
- tìm kiếm tài nguyên khoáng sản dưới lòng đất.
- 探寻 真理
- tìm kiếm chân lý
- 我们 尝试 探寻 历史 的 奥秘
- Chúng tôi cố gắng khám phá bí ẩn của lịch sử.
- 探寻 背后 的 旨 很 重要
- Tìm hiểu mục đích đằng sau rất quan trọng.
- 勘探队 正在 寻找 地下 珍宝
- đội thăm dò đang tìm kiếm châu báu dưới lòng đất.
- 我 只是 想 探寻 我 思想意识 的 边界
- Tôi đang khám phá giới hạn ý thức của mình
- 他们 将 把 探索 追寻 到底
- Họ sẽ theo đuổi sự khám phá đến cùng.
- 他 在 寻找 痛苦 的 根源
- Anh ấy đang tìm kiếm nguồn gốc của nỗi đau.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 探寻
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 探寻 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm寻›
探›