非同寻常 fēi tóng xúncháng

Từ hán việt: 【phi đồng tầm thường】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "非同寻常" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (phi đồng tầm thường). Ý nghĩa là: đặc biệt; khác thường; phi thường. Ví dụ : - 。 Tài năng của cô ấy rất đặc biệt.. - 。 Ý kiến của anh ấy luôn độc đáo.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 非同寻常 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Thành ngữ
Ví dụ

Ý nghĩa của 非同寻常 khi là Thành ngữ

đặc biệt; khác thường; phi thường

寻常:平常。形容人和事物很突出,不同于一般。

Ví dụ:
  • - de 才能 cáinéng 非同寻常 fēitóngxúncháng

    - Tài năng của cô ấy rất đặc biệt.

  • - de 见解 jiànjiě 非同寻常 fēitóngxúncháng

    - Ý kiến của anh ấy luôn độc đáo.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 非同寻常

  • - zhè kuǎn 胶水 jiāoshuǐ 非常 fēicháng nián

    - Loại keo này vô cùng dính.

  • - 橡胶 xiàngjiāo de 用途 yòngtú 非常 fēicháng 广泛 guǎngfàn

    - Cao su có rất nhiều công dụng.

  • - 森林 sēnlín de 树木 shùmù 非常 fēicháng 浓郁 nóngyù

    - Cây cối trong rừng rất rậm rạp.

  • - de 奶奶 nǎinai 非常 fēicháng 老迈 lǎomài

    - Bà của cô ấy rất già yếu.

  • - 非常 fēicháng 谢谢 xièxie 拜拜 báibái

    - Cảm ơn bạn rất nhiều, tạm biệt.

  • - 感到 gǎndào 非常悲哀 fēichángbēiāi

    - Anh ấy cảm thấy vô cùng xót xa.

  • - de 辞藻 cízǎo 非常 fēicháng 华丽 huálì

    - Ngôn từ của anh ấy rất hoa mỹ.

  • - zhè 本书 běnshū zhuāng 非常 fēicháng 精美 jīngměi

    - Cuốn sách này được đóng rất đẹp.

  • - 流泪 liúlèi 不止 bùzhǐ 非常 fēicháng 伤心 shāngxīn

    - Cô ấy khóc không ngừng, vô cùng buồn bã.

  • - zài 会议 huìyì shàng 非常 fēicháng 矜持 jīnchí

    - Trong cuộc họp anh ấy rất nghiêm túc.

  • - 非常 fēicháng jué tīng quàn

    - Anh ấy vô cùng bướng, không nghe lời khuyên.

  • - 性格 xìnggé 非常 fēicháng gěng tīng quàn

    - Tính cách anh ấy rất ngoan cố, không nghe lời khuyên.

  • - 非常 fēicháng 光荣 guāngróng

    - Vô cùng vinh quang.

  • - 这个 zhègè 市场 shìchǎng 非常 fēicháng 繁荣 fánróng

    - Khu chợ này rất phát triển.

  • - 有着 yǒuzhe 不同寻常 bùtóngxúncháng de 遭际 zāojì

    - Cô ấy có một hoàn cảnh khác thường.

  • - de 才能 cáinéng 非同寻常 fēitóngxúncháng

    - Tài năng của cô ấy rất đặc biệt.

  • - de 见解 jiànjiě 非同寻常 fēitóngxúncháng

    - Ý kiến của anh ấy luôn độc đáo.

  • - 合同条款 hétóngtiáokuǎn 设计 shèjì 非常 fēicháng 健全 jiànquán

    - Các điều khoản hợp đồng rất hoàn chỉnh.

  • - zhè tiáo 胡同 hútòng 非常 fēicháng 古老 gǔlǎo

    - Con hẻm này rất cổ xưa.

  • - 不但 bùdàn 价格 jiàgé 非常 fēicháng 优惠 yōuhuì 而且 érqiě 同意 tóngyì gěi 我们 wǒmen 按照 ànzhào 交货 jiāohuò 进度 jìndù 付款 fùkuǎn

    - Không những giá cả vô cùng ưu đãi, mà còn đồng ý cho chúng tôi thanh toán theo tiến độ giao hàng.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 非同寻常

Hình ảnh minh họa cho từ 非同寻常

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 非同寻常 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+3 nét)
    • Pinyin: Tóng , Tòng
    • Âm hán việt: Đồng
    • Nét bút:丨フ一丨フ一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:BMR (月一口)
    • Bảng mã:U+540C
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Thốn 寸 (+3 nét), kệ 彐 (+3 nét)
    • Pinyin: Xín , Xún
    • Âm hán việt: Tầm
    • Nét bút:フ一一一丨丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:SMDI (尸一木戈)
    • Bảng mã:U+5BFB
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Cân 巾 (+8 nét)
    • Pinyin: Cháng
    • Âm hán việt: Thường
    • Nét bút:丨丶ノ丶フ丨フ一丨フ丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:FBRLB (火月口中月)
    • Bảng mã:U+5E38
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Phi 非 (+0 nét)
    • Pinyin: Fēi , Fěi
    • Âm hán việt: Phi , Phỉ
    • Nét bút:丨一一一丨一一一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:LMYYY (中一卜卜卜)
    • Bảng mã:U+975E
    • Tần suất sử dụng:Rất cao