Đọc nhanh: 非同寻常 (phi đồng tầm thường). Ý nghĩa là: đặc biệt; khác thường; phi thường. Ví dụ : - 她的才能非同寻常。 Tài năng của cô ấy rất đặc biệt.. - 他的见解非同寻常。 Ý kiến của anh ấy luôn độc đáo.
Ý nghĩa của 非同寻常 khi là Thành ngữ
✪ đặc biệt; khác thường; phi thường
寻常:平常。形容人和事物很突出,不同于一般。
- 她 的 才能 非同寻常
- Tài năng của cô ấy rất đặc biệt.
- 他 的 见解 非同寻常
- Ý kiến của anh ấy luôn độc đáo.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 非同寻常
- 这 款 胶水 非常 黏
- Loại keo này vô cùng dính.
- 橡胶 的 用途 非常 广泛
- Cao su có rất nhiều công dụng.
- 森林 里 的 树木 非常 浓郁
- Cây cối trong rừng rất rậm rạp.
- 她 的 奶奶 非常 老迈
- Bà của cô ấy rất già yếu.
- 非常 谢谢 你 , 拜拜
- Cảm ơn bạn rất nhiều, tạm biệt.
- 他 感到 非常悲哀
- Anh ấy cảm thấy vô cùng xót xa.
- 他 的 辞藻 非常 华丽
- Ngôn từ của anh ấy rất hoa mỹ.
- 这 本书 装 得 非常 精美
- Cuốn sách này được đóng rất đẹp.
- 她 流泪 不止 , 非常 伤心
- Cô ấy khóc không ngừng, vô cùng buồn bã.
- 他 在 会议 上 非常 矜持
- Trong cuộc họp anh ấy rất nghiêm túc.
- 他 非常 倔 , 不 听 劝
- Anh ấy vô cùng bướng, không nghe lời khuyên.
- 他 性格 非常 梗 , 不 听 劝
- Tính cách anh ấy rất ngoan cố, không nghe lời khuyên.
- 非常 光荣
- Vô cùng vinh quang.
- 这个 市场 非常 繁荣
- Khu chợ này rất phát triển.
- 她 有着 不同寻常 的 遭际
- Cô ấy có một hoàn cảnh khác thường.
- 她 的 才能 非同寻常
- Tài năng của cô ấy rất đặc biệt.
- 他 的 见解 非同寻常
- Ý kiến của anh ấy luôn độc đáo.
- 合同条款 设计 得 非常 健全
- Các điều khoản hợp đồng rất hoàn chỉnh.
- 这 条 胡同 非常 古老
- Con hẻm này rất cổ xưa.
- 不但 价格 非常 优惠 , 而且 同意 给 我们 按照 交货 进度 付款
- Không những giá cả vô cùng ưu đãi, mà còn đồng ý cho chúng tôi thanh toán theo tiến độ giao hàng.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 非同寻常
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 非同寻常 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm同›
寻›
常›
非›