Đọc nhanh: 家喻户晓 (gia dụ hộ hiểu). Ý nghĩa là: nhà nhà đều biết; mọi nhà đều biết; ai ai cũng biết; mọi người đều biết. Ví dụ : - 刘备, 曹操和孙权在中国家喻户晓。 Lưu Bị, Tào Tháo và Tôn Quyền là những cái tên ai ai cũng biết ở Trung Quốc.. - 他们的名称在网上是家喻户晓的。 Tên của họ trên mạng ai ai cũng biết.. - 这篇家喻户晓的文章是鲁迅写的。 Bài văn nổi tiếng ai ai cũng biết này được viết bởi Lỗ Tấn.
Ý nghĩa của 家喻户晓 khi là Thành ngữ
✪ nhà nhà đều biết; mọi nhà đều biết; ai ai cũng biết; mọi người đều biết
每家每户都知道。形容人人皆知。
- 刘备 曹操 和 孙权 在 中国 家喻户晓
- Lưu Bị, Tào Tháo và Tôn Quyền là những cái tên ai ai cũng biết ở Trung Quốc.
- 他们 的 名称 在 网上 是 家喻户晓 的
- Tên của họ trên mạng ai ai cũng biết.
- 这篇 家喻户晓 的 文章 是 鲁迅 写 的
- Bài văn nổi tiếng ai ai cũng biết này được viết bởi Lỗ Tấn.
- 此 消息 家喻户晓
- tin tức này ai ai cũng biết.
- 他们 两个 的 凄美 爱情故事 家喻户晓
- Chuyện tình cảm động của hai người được mọi nhà đều biết đến.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 家喻户晓
- 小朋友 帮 邮递员 叔叔 挨家挨户 地 送信
- Bạn nhỏ giúp chú đưa thư gửi thư đến từng nhà.
- 庄户人家
- nhà nông dân; gia đình nông dân; hộ nông dân.
- 安家落户
- an cư lạc nghiệp
- 家喻户晓
- Nhà nhà đều hiểu rõ.
- 家家户户 都 打扫 得 很 干净
- mọi nhà đều quét dọn sạch sẽ.
- 他们 两个 的 凄美 爱情故事 家喻户晓
- Chuyện tình cảm động của hai người được mọi nhà đều biết đến.
- 他 决定 在 故乡 安家落户
- Anh ấy quyết định định cư ở quê hương.
- 他们 已经 安家落户 了
- Họ đã an cư lạc nghiệp rồi.
- 他 希望 在 农村 安家落户
- anh ấy hy vọng sẽ định cư ở nông thôn
- 此 消息 家喻户晓
- tin tức này ai ai cũng biết.
- 他们 家 是 门当户对
- Nhà họ là môn đăng hộ đối.
- 院子 里 有 三家 住户
- trong sân có ba hộ sống.
- 织女 的 故事 家喻户晓
- Câu chuyện về Chức Nữ ai ai cũng biết.
- 那户 人家 口数 比较 少
- Số người trong nhà đó tương đối ít.
- 他 是 家喻户晓 的 明星
- Anh ấy là một ngôi sao nổi tiếng.
- 这个 村子 有 百十户 人家
- thôn này có một trăm mười hộ.
- 暴发户 ( 比喻 突然 发财致富 或 得势 的 人 或 人家 )
- nhà mới phất; kẻ mới phất
- 刘备 曹操 和 孙权 在 中国 家喻户晓
- Lưu Bị, Tào Tháo và Tôn Quyền là những cái tên ai ai cũng biết ở Trung Quốc.
- 这篇 家喻户晓 的 文章 是 鲁迅 写 的
- Bài văn nổi tiếng ai ai cũng biết này được viết bởi Lỗ Tấn.
- 他们 的 名称 在 网上 是 家喻户晓 的
- Tên của họ trên mạng ai ai cũng biết.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 家喻户晓
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 家喻户晓 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm喻›
家›
户›
晓›
một tên hộ gia đìnhđược mọi người hiểu (thành ngữ); nổi tiếng
Mọi Người Đều Biết
một tên hộ gia đìnhđược mọi người hiểu (thành ngữ); nổi tiếng
được mọi người biết đến
điều mà mọi người đều biết
được mọi người biết đến
mọi người đều biết; ai nấy đều biết; người người đều biết
Xuyên Thấu Lòng Người.
Xa Gần Biết Tiếng, Nổi Tiếng Khắp Gần Xa, Vang Danh
xem 盡人皆知 | 尽人皆知
ai ai cũng biết
được mọi người biết đến