• Tổng số nét:6 nét
  • Bộ:Võng 网 (+0 nét)
  • Pinyin: Wǎng
  • Âm hán việt: Võng
  • Nét bút:丨フノ丶ノ丶
  • Lục thư:Tượng hình
  • Thương hiệt:BKK (月大大)
  • Bảng mã:U+7F51
  • Tần suất sử dụng:Rất cao

Các biến thể (Dị thể) của 网

  • Thông nghĩa

  • Cách viết khác

    𠔿 𠕀 𠕃 𠕈 𡇄 𡉮 𦉪 𦉫 𦉮 𦉯 𦉳 𦉸 𦉺 𦉽 𦉾 𦊀 𦋟 𦌅

  • Phồn thể

Ý nghĩa của từ 网 theo âm hán việt

Đọc nhanh: (Võng). Bộ Võng (+0 nét). Tổng 6 nét but (フノ). Ý nghĩa là: 1. cái lưới, Ngày xưa dùng như chữ “võng” . Từ ghép với : Lưới bắt cá. (Ngr) Bủa vây để bắt, Mạng nhện, Mạng điện, Hệ thống thông tin, Đánh được một con cá. Chi tiết hơn...

Võng

Từ điển phổ thông

  • 1. cái lưới
  • 2. vu khống, lừa

Từ điển Thiều Chửu

  • Ngày xưa dùng như chữ võng .

Từ điển Trần Văn Chánh

* ① Lưới, chài

- Lưới bắt cá. (Ngr) Bủa vây để bắt

* ② Mạng

- Mạng nhện

- Mạng điện

* ③ Hệ thống, mạng lưới, bộ máy

- Hệ thống thông tin

* ④ Đánh bắt bằng lưới

- Đánh được một con cá.

Từ điển trích dẫn

Danh từ
* Ngày xưa dùng như chữ “võng”