Hán tự
Bộ thủ
Từ vựng
Đăng nhập
×
Hán tự
Bộ thủ
Từ vựng
戶
hù
Hộ
Bộ
Cửa một cánh
Ý nghĩa
Những chữ Hán sử dụng bộ 戶 (Hộ)
戶
Hù
Hộ
户
Hù
Hộ
戽
Hù
Hố, Hỗ
戾
Lì|Liè
Liệt, Lệ
房
Fáng|Páng
Bàng, Phòng
所
Suǒ
Sở
扁
Biǎn|Biàn|Piān
Biên, Biển, Thiên
扂
Diàn
điếm, điệm
扃
Jiōng|Jiǒng
Côi, Quynh, Quýnh
扆
Yǐ
ỷ
扇
Shān|Shàn
Phiến, Thiên
扈
Hù
Hỗ
扉
Fēi
Phi