Đọc nhanh: 好儿 (hảo nhi). Ý nghĩa là: ân huệ; ơn huệ; ơn, có ích; có lợi, khoẻ; hỏi thăm. Ví dụ : - 人家过去对咱有过好儿,咱不能忘了。 ơn của mọi người đối với chúng tôi, chúng tôi không thể quên.. - 这事要是让他知道了,还会有你的好儿? việc này nếu để anh ấy biết được, sẽ có ích cho anh chăng?. - 见着你母亲,给我带个好儿。 gặp mẹ anh cho tôi gởi lời hỏi thăm.
Ý nghĩa của 好儿 khi là Danh từ
✪ ân huệ; ơn huệ; ơn
恩惠
- 人家 过去 对 咱有 过 好儿 , 咱 不能 忘 了
- ơn của mọi người đối với chúng tôi, chúng tôi không thể quên.
✪ có ích; có lợi
好处
- 这 事 要是 让 他 知道 了 , 还会 有 你 的 好儿
- việc này nếu để anh ấy biết được, sẽ có ích cho anh chăng?
✪ khoẻ; hỏi thăm
指问好的话
- 见 着 你 母亲 , 给 我 带个 好儿
- gặp mẹ anh cho tôi gởi lời hỏi thăm.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 好儿
- 把 布袋 口 儿 捆扎 好
- cột miệng bao bố lại cho chặt.
- 阿姨 来 了 , 肚子 很 疼 , 喝 红糖 水 就 觉得 好 一点儿
- Kinh nguyệt đến rồi, đau bụng, uống nước đường đỏ vào liền cảm thấy đỡ hơn.
- 老人 看见 别人 浪费 财物 , 就 没有 好气儿
- ông cụ không vui lòng khi thấy người ta lãng phí của cải..
- 多好 的 天儿 啊
- Trời đẹp quá!
- 老王 好 说话 儿 , 求求 他 准行
- ông Vương dễ nói chuyện, nhờ ông ấy chắc được.
- 挨个儿 握手 问好
- chào hỏi bắt tay từng người
- 这个 样儿 真 好看
- Kiểu này thật đẹp.
- 因为 他 学习成绩 不好 , 所以 总 觉得 自己 比 其他同学 矮半截 儿 似的
- Vì thành tích học tập không tốt nên cậu luôn cảm thấy mình thua kém hơn so với các bạn cùng lớp.
- 我 的 爱好 是 画画 儿
- Sở thích của tôi là vẽ tranh.
- 他 好 逞强 , 遇事 爱 拔尖儿
- anh ta thích tỏ ra mình giỏi, gặp chuyện hay chơi trội.
- 安排 好 生活 要 预先 有个 算计 儿
- sắp xếp tốt cuộc sống, cần phải có kế hoạch trước.
- 我 最近 睡眠 不好 , 去 医院 找 医生 开 了 点儿 安眠药
- Dạo gần đây tôi ngủ không ngon, bèn tới bệnh viện tìm bác sĩ kê cho một ít thuốc an thần.
- 花生仁 儿 很 好吃
- Nhân đậu phộng rất ngon.
- 他 做 的 虾仁 儿 很 好吃
- Tôm nõn mà anh ấy làm rất ngon.
- 他 把 铃儿 修好 了
- Anh ấy đã sửa xong chuông.
- 说 几句 好话 给 他 压压 气儿
- nói ngọt vài câu cho nó nguôi cơn giận.
- 大伙儿 约会 好 在 这儿 碰头
- Cả bọn hẹn gặp nhau tại đây.
- 火 头儿 不到 , 饼 就 烙 不好
- độ lửa không tới nên nướng bánh không ngon.
- 人家 过去 对 咱有 过 好儿 , 咱 不能 忘 了
- ơn của mọi người đối với chúng tôi, chúng tôi không thể quên.
- 你 这 骄傲 劲儿 得 好好 改改
- Bạn cần phải thay đổi dáng vẻ kiêu hãnh của mình.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 好儿
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 好儿 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm儿›
好›