Đọc nhanh: 好感 (hảo cảm). Ý nghĩa là: thiện cảm; cảm tình; ấn tượng tốt. Ví dụ : - 我对他有好感。 Tôi có ấn tượng tốt về anh ấy.. - 她给我留下好感。 Cô ấy để lại ấn tượng tốt cho tôi.. - 她的笑容带来好感。 Nụ cười của cô ấy mang lại thiện cảm.
Ý nghĩa của 好感 khi là Danh từ
✪ thiện cảm; cảm tình; ấn tượng tốt
对人对事满意或喜欢的情绪
- 我 对 他 有 好感
- Tôi có ấn tượng tốt về anh ấy.
- 她 给 我 留下 好感
- Cô ấy để lại ấn tượng tốt cho tôi.
- 她 的 笑容 带来 好感
- Nụ cười của cô ấy mang lại thiện cảm.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 好感
- 他 感到 好像 跑 了 一个 马拉松 似的
- Anh cảm thấy như thể mình vừa chạy marathon.
- 感觉 刷 手机 时间 过得 好 快
- Lướt điện thoại cảm giác thời gian trôi qua rất nhanh.
- 他 吐 了 之后 感觉 好些 了
- Sau khi nôn, anh ấy cảm thấy đỡ hơn rồi.
- 清晨 起床 感觉 很 好
- Thức dậy vào buổi sáng sớm cảm thấy rất tốt.
- 事情 没 办好 , 感到 负疚
- việc chưa làm xong, cảm thấy áy náy trong lòng.
- 她 因为 成绩 不好 而 感到 自卑
- Cô ấy cảm thấy tự ti vì kết quả học tập không tốt.
- 大多数 人 都 以 他们 最好 的 朋友 的 自卑感 为乐
- Hầu hết mọi người đều thích tận hưởng cảm giác tự ti của người bạn thân nhất của họ.
- 相机 的 感光 性能 很 好
- Chức năng cảm quang của máy ảnh rất tốt.
- 我 感觉 骨盆 那里 好像 有个 鱼缸
- Tôi cảm thấy như mình có một bể cá trong xương chậu.
- 天气 不好 我 感到 十分 郁闷
- Thời tiết xấu làm tôi rất buồn bực.
- 第六感 告诉 我先 不要 进去 比较 好
- Giác quan thứ 6 mách tôi đừng nên đi vào thì hơn.
- 好 的 电视节目 能 给人以 快感
- Tiết mục TV hay có thể làm cho mọi người thích thú.
- 中国 人常 说 隔辈亲 意思 是 老 人们 跟 孙子 , 孙女儿 的 感情 更好
- Người trung quốc thường có câu "gebeiqin" có nghĩa là ông bà có tuổi cùng với cháu trai, cháu gái tình cảm rất tốt
- 我们 必须 观照 好 感觉 的 大门
- Chúng ta phải xem xét nghiên cứu cảm ứng từ của cánh cửa.
- 她 的 笑容 带来 好感
- Nụ cười của cô ấy mang lại thiện cảm.
- 天气 很 好 , 但 我 却 感到 很 冷
- Thời tiết rất đẹp nhưng tôi thấy lạnh.
- 听到 好消息 , 我们 都 感到 快慰
- Nghe được tin tốt, chúng tôi đều cảm thấy khuây khỏa.
- 体质 好 的 孩子 不易 感冒
- Trẻ có thể chất tốt ít bị cảm lạnh.
- 吃 药方 能治好 流感
- Uống thuốc mới có trị khỏi cảm cúm.
- 你 这么 好 , 真 感动 !
- Bạn tốt thế này, thật cảm động!
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 好感
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 好感 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm好›
感›