Đọc nhanh: 好好儿 (hảo hảo nhi). Ý nghĩa là: cố gắng hết lòng; cố gắng hết sức; dốc sức; thoả thích. Ví dụ : - 我真得好好儿谢谢他。 Tôi thật phải cảm ơn anh ấy nhiều.. - 咱们好好儿地玩儿几天。 Chúng mình chơi vài hôm cho thoả thích.. - 让孩子们好好儿地玩几天。 Để các cháu chơi vài hôm cho thoả thích.
Ý nghĩa của 好好儿 khi là Tính từ
✪ cố gắng hết lòng; cố gắng hết sức; dốc sức; thoả thích
尽力地;尽情地;耐心地
- 我 真得 好好儿 谢谢 他
- Tôi thật phải cảm ơn anh ấy nhiều.
- 咱们 好好儿 地 玩儿 几天
- Chúng mình chơi vài hôm cho thoả thích.
- 让 孩子 们 好好儿 地玩 几天
- Để các cháu chơi vài hôm cho thoả thích.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 好好儿
- 把 布袋 口 儿 捆扎 好
- cột miệng bao bố lại cho chặt.
- 阿姨 来 了 , 肚子 很 疼 , 喝 红糖 水 就 觉得 好 一点儿
- Kinh nguyệt đến rồi, đau bụng, uống nước đường đỏ vào liền cảm thấy đỡ hơn.
- 老人 看见 别人 浪费 财物 , 就 没有 好气儿
- ông cụ không vui lòng khi thấy người ta lãng phí của cải..
- 多好 的 天儿 啊
- Trời đẹp quá!
- 老王 好 说话 儿 , 求求 他 准行
- ông Vương dễ nói chuyện, nhờ ông ấy chắc được.
- 挨个儿 握手 问好
- chào hỏi bắt tay từng người
- 这个 样儿 真 好看
- Kiểu này thật đẹp.
- 因为 他 学习成绩 不好 , 所以 总 觉得 自己 比 其他同学 矮半截 儿 似的
- Vì thành tích học tập không tốt nên cậu luôn cảm thấy mình thua kém hơn so với các bạn cùng lớp.
- 我 的 爱好 是 画画 儿
- Sở thích của tôi là vẽ tranh.
- 他 好 逞强 , 遇事 爱 拔尖儿
- anh ta thích tỏ ra mình giỏi, gặp chuyện hay chơi trội.
- 安排 好 生活 要 预先 有个 算计 儿
- sắp xếp tốt cuộc sống, cần phải có kế hoạch trước.
- 我 最近 睡眠 不好 , 去 医院 找 医生 开 了 点儿 安眠药
- Dạo gần đây tôi ngủ không ngon, bèn tới bệnh viện tìm bác sĩ kê cho một ít thuốc an thần.
- 花生仁 儿 很 好吃
- Nhân đậu phộng rất ngon.
- 他 做 的 虾仁 儿 很 好吃
- Tôm nõn mà anh ấy làm rất ngon.
- 他 把 铃儿 修好 了
- Anh ấy đã sửa xong chuông.
- 说 几句 好话 给 他 压压 气儿
- nói ngọt vài câu cho nó nguôi cơn giận.
- 大伙儿 约会 好 在 这儿 碰头
- Cả bọn hẹn gặp nhau tại đây.
- 火 头儿 不到 , 饼 就 烙 不好
- độ lửa không tới nên nướng bánh không ngon.
- 人家 过去 对 咱有 过 好儿 , 咱 不能 忘 了
- ơn của mọi người đối với chúng tôi, chúng tôi không thể quên.
- 你 这 骄傲 劲儿 得 好好 改改
- Bạn cần phải thay đổi dáng vẻ kiêu hãnh của mình.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 好好儿
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 好好儿 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm儿›
好›