Đọc nhanh: 在教 (tại giáo). Ý nghĩa là: theo đạo, đạo Ít-xlam; đạo Hồi. Ví dụ : - 在教堂进行谋杀有强烈象征性 Giết người trong nhà thờ mang tính biểu tượng cao.. - 各位,上回有人在教室留下酸乳空瓶 Lần trước có những hộp sữa chua nằm la liệt hết lớp này đến lớp khác.. - 在教练的耐心指教下,运动员的进步很快。 dưới sự huấn luyện tận tình của huấn luyện viên, vận động viên tiến bộ rất nhanh.
Ý nghĩa của 在教 khi là Động từ
✪ theo đạo
信仰某一宗教
- 在 教堂 进行 谋杀 有 强烈 象征性
- Giết người trong nhà thờ mang tính biểu tượng cao.
- 各位 上 回 有人 在 教室 留下 酸乳 空瓶
- Lần trước có những hộp sữa chua nằm la liệt hết lớp này đến lớp khác.
- 在 教练 的 耐心 指教 下 , 运动员 的 进步 很快
- dưới sự huấn luyện tận tình của huấn luyện viên, vận động viên tiến bộ rất nhanh.
- 同学 多半 到 操场 上去 了 , 只有 少数 还 在 教室 里
- Phần lớn học sinh đã ra bãi tập chỉ có một số ít ở lại trong lớp.
Xem thêm 2 ví dụ ⊳
✪ đạo Ít-xlam; đạo Hồi
特指信仰伊斯兰教
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 在教
- 鲍勃 · 马利 在 斯塔 法教日 喷得 还 狠
- Bob Marley trong một kỳ nghỉ rasta.
- 教育 旨在 培养人才
- Giáo dục nhằm đào tạo nhân tài.
- 婚礼 在 教堂 举行
- Đám cưới tổ chức ở nhà thờ.
- 她 在 教堂 里 祈祷
- Cô ấy cầu nguyện trong nhà thờ.
- 洗礼 在 教堂 举行
- Lễ rửa tội diễn ra ở nhà thờ.
- 他们 在 教堂 里 敬拜 主
- Họ thờ phụng Chúa trong nhà thờ.
- 铃声 在 教室 里 回荡
- Tiếng chuông vang vọng trong lớp học.
- 教学楼 在 前边
- Nhà giảng đường ở phía trước.
- 孩子 们 在 教室 里 专心 听课
- Các em nhỏ đang tập trung nghe giảng.
- 我 把 手机 忘 在 教室 里 了
- Tôi quên điện thoại trong lớp học rồi.
- 繁 教授 在 教课
- Giáo sư Phồn đang dạy học.
- 教授 在 上课
- Giáo sư đang lên lớp.
- 教鞭 挂 在 墙上
- Thước dạy học treo trên tường.
- 保罗 在 达特 蒙教 精神病学
- Paul là giáo sư tâm thần học tại Dartmouth.
- 人们 在 教堂 祈祷 平安
- Mọi người ở giáo đường cầu nguyện bình an.
- 在 此 聆听 您 的 雅教
- Ở đây lắng nghe sự chỉ giáo thanh nhã của bạn.
- 同学 多半 到 操场 上去 了 , 只有 少数 还 在 教室 里
- Phần lớn học sinh đã ra bãi tập chỉ có một số ít ở lại trong lớp.
- 他 在 教室 里 朗读课文
- Anh ấy đọc to bài học trong lớp.
- 各位 上 回 有人 在 教室 留下 酸乳 空瓶
- Lần trước có những hộp sữa chua nằm la liệt hết lớp này đến lớp khác.
- 学生 们 在 教室 里 联欢
- Học sinh liên hoan trong lớp.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 在教
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 在教 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm在›
教›