• Tổng số nét:11 nét
  • Bộ:Ngôn 言 (+9 nét)
  • Pinyin: Móu
  • Âm hán việt: Mưu
  • Nét bút:丶フ一丨丨一一一丨ノ丶
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿰讠某
  • Thương hiệt:IVTMD (戈女廿一木)
  • Bảng mã:U+8C0B
  • Tần suất sử dụng:Rất cao

Các biến thể (Dị thể) của 谋

  • Cách viết khác

    𠰔 𢘓 𢜯 𧦥

  • Phồn thể

Ý nghĩa của từ 谋 theo âm hán việt

Đọc nhanh: (Mưu). Bộ Ngôn (+9 nét). Tổng 11 nét but (). Ý nghĩa là: lo liệu. Từ ghép với : Hữu dũng vô mưu Nhiều mưu mẹo, Tìm kế sinh nhai, Mưu cầu hạnh phúc cho loài người, Không bàn mà nên. Chi tiết hơn...

Mưu

Từ điển phổ thông

  • lo liệu

Từ điển Trần Văn Chánh

* ① Tính toán, toan tính, mưu kế, mưu mô

- Hữu dũng vô mưu Nhiều mưu mẹo

* ② Mưu tính, mưu cầu

- Tìm kế sinh nhai

- Mưu cầu hạnh phúc cho loài người

* ③ Bàn bạc, trao đổi ý kiến

- Không bàn mà nên.