Đọc nhanh: 危难 (nguy nan). Ý nghĩa là: nguy nan; nguy hiểm và tai hoạ; nguy hiểm khó khăn. Ví dụ : - 她在危难时总是很冷静、 镇定如常、 泰然自若. Cô ấy luôn rất bình tĩnh, điềm tĩnh và tự tin trong những tình huống nguy hiểm.. - 这次危难是对他的勇气和技能的考验。 Cuộc khủng hoảng này là sự thử thách đối với lòng dũng cảm và kỹ năng của anh ta.
Ý nghĩa của 危难 khi là Danh từ
✪ nguy nan; nguy hiểm và tai hoạ; nguy hiểm khó khăn
危险和灾难
- 她 在 危难 时 总是 很 冷静 、 镇定 如常 、 泰然自若
- Cô ấy luôn rất bình tĩnh, điềm tĩnh và tự tin trong những tình huống nguy hiểm.
- 这次 危难 是 对 他 的 勇气 和 技能 的 考验
- Cuộc khủng hoảng này là sự thử thách đối với lòng dũng cảm và kỹ năng của anh ta.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 危难
- 妈妈 在 问难 弟弟
- Mẹ đang chất vấn em trai.
- 汉语 不太难
- Tiếng Hán không khó lắm.
- 妈妈 难过地 看着 我
- Mẹ nhìn tôi một cách buồn bã.
- 顽疾 难以 断根
- bệnh nan y rất khó trị tận gốc.
- 臭豆腐 真 难闻 啊 !
- Đậu hủ thối thật khó ngửi!
- 天呀 ! 我们 真是 进退两难
- Trời ơi! Thật là tiến không được lùi không xong.
- 追悼 死难 烈士
- truy điệu các chiến sĩ tử nạn.
- 痛悼 死难 烈士
- đau đớn tưởng niệm những liệt sĩ đã tử nạn.
- 谑而不虐 ( 开玩笑 而 不至于 使人 难堪 )
- giỡn chơi thôi; nói đùa nhưng không đến mức làm người khác khó chịu.
- 伤势 危急
- vết thương nguy hiểm
- 难以启齿
- khó mở miệng.
- 他 向 老师 抱怨 课程 太难
- Anh ấy than phiền với giáo viên khóa học quá khó.
- 危及 国家 安全
- gây nguy hiểm cho an ninh quốc gia
- 扶 危急 难
- giúp nguy cứu nạn.
- 她 在 危难 时 总是 很 冷静 、 镇定 如常 、 泰然自若
- Cô ấy luôn rất bình tĩnh, điềm tĩnh và tự tin trong những tình huống nguy hiểm.
- 吉人天相 。 ( 套语 , 用来 安慰 遭遇 危险 或 困难 的 人 )
- người may mắn thì sẽ được trời giúp đỡ; cát nhân thiên tướng; người tốt trời giúp.
- 被 爱者 生活 艰难 , 而且 危机四伏
- Cuộc sống của người được hâm mộ thật nguy hiểm, hiểm họa khắp nơi
- 遇难成祥 ( 遭遇 危难 而 化为 吉祥 )
- hoá giải; biến hoạ thành phúc; Tái ông mất ngựa; trong cái rủi có cái may; chuyển bại thành thắng.
- 这次 危难 是 对 他 的 勇气 和 技能 的 考验
- Cuộc khủng hoảng này là sự thử thách đối với lòng dũng cảm và kỹ năng của anh ta.
- 我们 应该 远离 危险
- Chúng ta nên tránh xa nguy hiểm.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 危难
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 危难 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm危›
难›