- Tổng số nét:10 nét
- Bộ:Mã 馬 (+7 nét)
- Pinyin:
Yàn
- Âm hán việt:
Nghiệm
- Nét bút:フフ一ノ丶一丶丶ノ一
- Lục thư:Hình thanh
- Hình thái:⿰马佥
- Thương hiệt:NMOMM (弓一人一一)
- Bảng mã:U+9A8C
- Tần suất sử dụng:Rất cao
Các biến thể (Dị thể) của 验
-
Cách viết khác
騐
験
𣄝
𩤼
𩥾
-
Phồn thể
驗
Ý nghĩa của từ 验 theo âm hán việt
Đọc nhanh: 验 (Nghiệm). Bộ Mã 馬 (+7 nét). Tổng 10 nét but (フフ一ノ丶一丶丶ノ一). Ý nghĩa là: 2. hiệu nghiệm. Từ ghép với 验 : 試驗 Thí nghiệm, 驗貨 Kiểm nghiệm hàng hoá Chi tiết hơn...
Từ điển phổ thông
- 1. chứng nghiệm, kiểm nghiệm
- 2. hiệu nghiệm
Từ điển Trần Văn Chánh
* ① Nghiệm, kiểm nghiệm, xét nghiệm, chứng nghiệm, khám nghiệm
- 試驗 Thí nghiệm
- 驗貨 Kiểm nghiệm hàng hoá