Đọc nhanh: 过目难忘 (quá mục nan vong). Ý nghĩa là: xem qua không thể nào quên.
Ý nghĩa của 过目难忘 khi là Thành ngữ
✪ xem qua không thể nào quên
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 过目难忘
- 妈妈 难过地 看着 我
- Mẹ nhìn tôi một cách buồn bã.
- 大家 都 来 过目 过目 , 提 点 意见
- 大家都来过目过目,提点意见。
- 癌症 的 治疗 过程 很 艰难
- Quá trình điều trị ung thư rất khó khăn.
- 初恋 的 恋爱 通常 很 难忘
- Mối tình đầu thường rất khó quên.
- 初恋 总是 最 难忘 的
- Mối tình đầu luôn là khó quên nhất.
- 这次 难 让 大家 很 难过
- Tai nạn lần này làm mọi người rất buồn.
- 老师 您 帮忙 过目 过目
- Thầy ơi, thầy giúp xem qua giúp em với.
- 这个 问题 的 答案 很 干脆 , 不 需要 过多 的 解释 , 一目了然
- Câu trả lời cho câu hỏi này rất thẳng thắn, không cần nhiều lời giải thích, lập tức có thể hiểu được.
- 他 只不过 有点儿 难过
- Anh ấy chỉ hơi buồn một chút.
- 你 不要 再 难过 了
- Bạn đừng buồn nữa.
- 我 难过 得 吃不下 饭
- Tôi buồn đến mức không nuốt nổi cơm.
- 他 难过 得 睡不着 觉
- Anh ấy buồn đến mức không ngủ được.
- 人家 过去 对 咱有 过 好儿 , 咱 不能 忘 了
- ơn của mọi người đối với chúng tôi, chúng tôi không thể quên.
- 这关 难过 但 他 不 放弃
- Cửa ải này khó, nhưng anh ấy không bỏ cuộc.
- 那相 令人难忘
- Diện mạo đó khiến người ta khó quên.
- 那白 令人难忘
- Đoạn thoại đó khiến người ta khó quên.
- 徽妙 的 瞬间 难忘
- Khoảnh khắc huy hoàng thật khó quên.
- 他 的 英俊 面容 让 人 过目不忘
- Gương mặt anh tuấn của anh ấy khiến người ta khó quên.
- 我 度过 一个 难忘 的 暑假
- Tôi đã trải qua một kỳ nghỉ hè đáng nhớ.
- 体验 过 丰富 的 文化 活动 是 一种 难忘 的 纪念
- Trải nghiệm các hoạt động văn hóa phong phú là một kỷ niệm khó quên.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 过目难忘
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 过目难忘 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm忘›
目›
过›
难›