Đọc nhanh: 几种 (kỉ chủng). Ý nghĩa là: nhiều; vài. Ví dụ : - 以下的几种保健类菜系有助于你的健康。 Những món ăn chăm sóc sức khỏe sau đây có thể giúp ích cho sức khỏe của bạn.. - 几种作物倒换着种。 luân canh; mấy loại hoa mà trồng luân phiên nhau.. - 几种报纸都转载了《人民日报》的社论。 một số tờ báo đều đăng lại xã luận của 'Nhân dân nhật báo'.
Ý nghĩa của 几种 khi là Danh từ
✪ nhiều; vài
指相似项目的不同或区别
- 以下 的 几种 保健 类 菜系 有助于 你 的 健康
- Những món ăn chăm sóc sức khỏe sau đây có thể giúp ích cho sức khỏe của bạn.
- 几种 作物 倒换 着 种
- luân canh; mấy loại hoa mà trồng luân phiên nhau.
- 几种 报纸 都 转载 了 《 人民日报 》 的 社论
- một số tờ báo đều đăng lại xã luận của 'Nhân dân nhật báo'.
- 这 几种 颜色 的 布 她 都 不中意
- mấy loại vải màu này cô ấy đều không vừa ý.
Xem thêm 2 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 几种
- 有 几种 不同 的 称谓
- Có nhiều loại danh hiệu không giống nhau.
- 风暴 带有 强风 或 狂风 但 很少 或 几乎 无雨 的 一种 风暴
- Một loại cơn bão có gió mạnh hoặc gió mạnh nhưng ít mưa hoặc gần như không mưa.
- 几种 报纸 都 转载 了 《 人民日报 》 的 社论
- một số tờ báo đều đăng lại xã luận của 'Nhân dân nhật báo'.
- 好几种 沙蚤会 攻击 人
- Một số loài bọ chét có thể tấn công con người.
- 园里 种 着 几棵 柳
- Trong vườn có trồng mấy cây liễu.
- 几种 作物 倒换 着 种
- luân canh; mấy loại hoa mà trồng luân phiên nhau.
- 以下 的 几种 保健 类 菜系 有助于 你 的 健康
- Những món ăn chăm sóc sức khỏe sau đây có thể giúp ích cho sức khỏe của bạn.
- 院子 里种 着 两棵 玉米 和 两棵 海棠 , 此外 还有 几丛 月季
- Trong vườn trồng hai cây bắp, hai cây hải đường, ngoài ra còn có mấy bụi hoa hồng.
- 我种 了 几棵 笋瓜
- Tôi đã trồng vài cây bí rợ.
- 我 家门口 种 几棵 桃树
- Cửa nhà tôi trồng mấy cây đào.
- 我们 种 了 几株 番茄
- Chúng tôi trồng vài cây cà chua.
- 我们 一起 种 了 几株 花
- Chúng tôi cùng trồng vài bông hoa.
- 有 那么 几种 有毒 化学 物
- Có một số hóa chất độc hại
- 作者 写 这 本书 , 参考 了 几十种 书刊
- Tác giả viết quyển sách này, đã tham khảo mấy chục loại sách báo.
- 网上 图书馆 的 图书 种类 非常 丰富 , 几乎 无所不包
- Thư viện trực tuyến có rất nhiều loại sách vô cùng phong phú, dường như có tất cả.
- 这 几种 颜色 的 布 她 都 不中意
- mấy loại vải màu này cô ấy đều không vừa ý.
- 这种 宿仇 可能 要 追溯 好几代
- Mối thù này có thể kéo dài nhiều thế hệ.
- 这 道菜 需要 几种 齐
- Món ăn này cần một vài loại gia vị.
- 庭院 里种 了 几棵 树
- Trong sân trồng vài cái cây.
- 他种 了 几棵 柿子树
- Anh ấy trồng vài cây hồng.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 几种
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 几种 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm几›
种›