Hán tự: 己
Đọc nhanh: 己 (kỉ.kỷ). Ý nghĩa là: mình; chính mình; bản thân, kỷ (can thứ sáu trong mười can). Ví dụ : - 你觉得自己聪明吗? Bạn có nghĩ mình thông minh không?. - 请你们说说自己的爱好。 Mời các bạn nói về sở thích của mình.. - 他出生在己卯年。 Anh ấy sinh vào năm Kỷ Mão.
Ý nghĩa của 己 khi là Đại từ
✪ mình; chính mình; bản thân
自己
- 你 觉得 自己 聪明 吗 ?
- Bạn có nghĩ mình thông minh không?
- 请 你们 说 说 自己 的 爱好
- Mời các bạn nói về sở thích của mình.
Ý nghĩa của 己 khi là Danh từ
✪ kỷ (can thứ sáu trong mười can)
天干的第六位参看〖干支〗
- 他 出生 在 己卯 年
- Anh ấy sinh vào năm Kỷ Mão.
- 己 是 天干 的 第六位
- Kỷ là vị trí thứ sáu của Thiên Can.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 己
- 自奉 克己
- tự tiết kiệm.
- 不要 太 菲薄 自己 了
- Đừng quá tự hạ thấp bản thân mình.
- 阳光 炫耀着 自己 的 光芒
- Mặt trời chiếu rọi những tia nắng.
- 他 尽力 弥补 自己 的 错误
- Anh ấy gắng sức bù đắp lỗi của mình.
- 就算 是 汤姆 · 克鲁斯 也 知道 自己 又 矮 又 疯
- Ngay cả Tom Cruise cũng biết anh ấy lùn và dở hơi.
- 暧昧 不 可怕 , 但是 暧昧 的 死穴 就是 对象 是 自己 喜欢 的 人
- Thả Thính không có gì ghê gớm, nhưng ngõ cụt của thả thính là đối tượng chính là người mình thích.
- 别 让 自己 太局 了 呀
- Đừng để mình đi quá giới hạn nhé.
- 好好 照顾 自己 哟
- Chăm sóc bản thân thật tốt nhé.
- 她 呜咽 着 叙述 她 自己 悲哀 的 身世
- Cô ấy khóc lóc khi kể về cuộc đời đau buồn của mình.
- 他 总是 为 自己 的 体重 发愁
- Anh ấy luôn buồn phiền về cân nặng.
- 她 为 自己 的 将来 感到 忧愁
- Cô ấy lo âu về tương lai của mình.
- 感伤 自己 不幸 的 身世
- bi thương cho số phận bất hạnh trên cuộc đờii
- 母亲 怜 自己 的 孩子
- Mẹ thương yêu con của mình.
- 他 在 会上 鸣 自己 的 观点
- Anh ta bày tỏ quan điểm của mình trong cuộc họp.
- 一堆 道理 劝 朋友 醒悟 自己 却 执迷不悟
- Có cả đống chân lý thuyết phục bạn bè tỉnh ngộ mà họ không hiểu.
- 她 怨 自己 的 无能
- Cô ấy oán hận sự bất lực của mình.
- 她 怨 他 不 关心 自己
- Cô ấy trách móc anh ấy không quan tâm đến mình.
- 她 总是 抱怨 自己 没 时间
- Cô ấy hay than phiền mình không có thời gian.
- 她 对 自己 做过 的 事情 无怨无悔
- Cô không hề hối hận về những gì mình đã làm.
- 他 想 深化 自己 的 认识
- Anh ấy muốn làm sâu thêm nhận thức.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 己
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 己 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm己›