Đọc nhanh: 种差 (chủng sai). Ý nghĩa là: khác giống.
Ý nghĩa của 种差 khi là Danh từ
✪ khác giống
指在同属中,某个种不同于其他种的属性
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 种差
- 这种 布料 的 幅面 比较 窄
- Khổ của loại vải này khá hẹp.
- 这种 鱼 受到 加利福尼亚州 的 保护
- Loài cá này được bảo vệ bởi tiểu bang California.
- 公园 里种 满 了 芙蓉
- Công viên trồng đầy hoa phù dung.
- 这种 胶水 很 好
- Loại keo nước này rất tốt.
- 这种 胶带 很 黏
- Loại băng dính này rất dính.
- 这种 胶能 修补 破裂 的 物品
- Loại keo này có thể sửa những đồ vật bị vỡ.
- 蓝色 是 一种 颜色
- Màu xanh lam là một loại màu.
- 蓝色 染料 , 蓝色 颜料 加上 这种 色彩 的 色素 或 颜料
- Chất nhuộm màu xanh dương, màu sắc xanh dương cùng với chất màu hoặc màu nhuộm của nó.
- 联合国大会 是 一种 世界性 的 集会
- Liên Hiệp Quốc là một cuộc họp toàn cầu.
- 芒果 富含 各种 微量元素
- Trong xoài có rất nhiều loại nguyên tố vi lượng.
- 两种 工资 之间 的 落差 较大
- chênh lệch tương đối lớn giữa hai mức lương.
- 这种 笔比 那种 笔 差点儿
- loại bút này dở hơn loại bút kia một chút.
- 某 数值 偏离 参考值 的 一种 系统 偏差
- Đây là một sai lệch hệ thống khi một giá trị cụ thể không tuân theo giá trị tham khảo.
- 这种 屏幕 真差 劲儿
- Cái loại màn hình này thật tệ
- 请 辨别 这 两种 颜色 的 差异
- Hãy phân biệt sự khác biệt giữa hai màu này.
- 这 两种 颜色 差不多
- Hai màu này gần giống nhau.
- 这 两种 药 的 效果 差别 很大
- Hiệu quả của hai loại thuốc khác biệt rất lớn.
- 这 两种 观点 存在 差异
- Hai quan điểm này có sự khác biệt.
- 这 两种 方法 的 差异 很大
- Khác biệt giữa hai cách này rất lớn.
- 我 喜欢 这种 艺术 的 风格
- Tôi thích phong cách nghệ thuật này.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 种差
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 种差 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm差›
种›